[Tổng quan] Đo đạc lập bản đồ địa chính đất đai

Đo đạc lập bản đồ địa chính là một trong những công việc quan trọng và cần thiết trong quản lý, sử dụng, phát triển đất đai. Bài viết này sẽ giới thiệu về khái niệm, nội dung, quy trình, phương pháp và lợi ích của việc đo đạc lập bản đồ địa chính, cũng như một số vấn đề cần lưu ý khi thực hiện công việc này.

Đo đạc lập bản đồ địa chính là gì và tại sao cần làm?

Đo đạc lập bản đồ địa chính cần làm những gì

Theo Luật Đất đai 2013, đo đạc lập bản đồ địa chính là việc đo đạc, xác định ranh giới thửa đất và đối tượng địa lý liên quan, thu thập thông tin, dữ liệu về thửa đất và đối tượng địa lý liên quan, thành lập bản đồ địa chính, chỉnh lý biến động bản đồ địa chính, xây dựng, cập nhật cơ sở dữ liệu địa chính.

Bản đồ địa chính là bản đồ thể hiện ranh giới thửa đất và đối tượng địa lý liên quan, được thành lập trên cơ sở kết quả đo đạc địa chính, có giá trị pháp lý, là cơ sở để cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

Đối tượng địa lý liên quan là các đối tượng có ảnh hưởng đến quản lý, sử dụng, phát triển đất đai, bao gồm: đường giao thông, sông suối, kênh mương, đê, bờ, ranh giới hành chính, khu dân cư, khu công nghiệp, khu du lịch, khu bảo tồn thiên nhiên, khu bảo vệ môi trường, khu quy hoạch, khu đô thị, khu vực cấm, hạn chế sử dụng đất, vùng nguy hiểm, vùng dễ xảy ra thiên tai, vùng có di tích lịch sử, văn hóa, vùng có giá trị đặc biệt về tài nguyên thiên nhiên, sinh vật, cảnh quan, vùng có giá trị khoa học, giáo dục, nghiên cứu.

Mục đích và ý nghĩa của đo đạc lập bản đồ địa chính

Đo đạc lập bản đồ địa chính có mục đích nhằm:

  • Xác định, công nhận, bảo vệ quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của người sử dụng đất.
  • Cung cấp thông tin, dữ liệu chính xác, đầy đủ, liên tục, thống nhất về đất đai và đối tượng địa lý liên quan cho quản lý, sử dụng, phát triển đất đai.
  • Phục vụ cho việc lập quy hoạch, kế hoạch, dự án, đầu tư, xây dựng, cải tạo, phát triển đô thị, nông thôn, công nghiệp, du lịch, bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai, bảo vệ an ninh quốc phòng.
  • Giải quyết tranh chấp, kiện tụng, khiếu nại, tố cáo về đất đai và đối tượng địa lý liên quan.

Đo đạc lập bản đồ địa chính có ý nghĩa nhằm:

  • Góp phần nâng cao chất lượng quản lý, sử dụng, phát triển đất đai, tăng cường hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường, bền vững phát triển đất nước.
  • Góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội, góp phần nâng cao đời sống, thu nhập của người sử dụng đất, góp phần giảm nghèo, xóa đói, giảm bất bình đẳng, bảo đảm công bằng xã hội.
  • Góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, sinh vật, cảnh quan, di sản văn hóa, lịch sử, khoa học, giáo dục, nghiên cứu, góp phần bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai, ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo vệ an ninh quốc phòng.

Các bước trong quy trình đo đạc lập bản đồ địa chính

Các bước trong quy trinh đo đạc lập bản đồ tài chính

Quy trình đo đạc lập bản đồ địa chính gồm có 5 bước chính sau đây:

Bước 1: Đo đạc hiện trường

Đo đạc hiện trường là việc đo đạc, xác định ranh giới thửa đất và đối tượng địa lý liên quan trên thực địa, bằng các phương pháp đo đạc địa chính. Kết quả đo đạc hiện trường được ghi nhận trên bản đồ địa chính tạm thời và biên bản đo đạc địa chính.

Bước 2: So sánh tài liệu cũ

So sánh tài liệu cũ là việc so sánh, đối chiếu kết quả đo đạc hiện trường với các tài liệu cũ có liên quan đến thửa đất và đối tượng địa lý liên quan, như bản đồ địa chính cũ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, giấy tờ khác chứng minh quyền sử dụng đất. Mục đích của việc so sánh tài liệu cũ là để xác định sự khớp nhau hoặc khác biệt giữa kết quả đo đạc hiện trường và tài liệu cũ, để xử lý các trường hợp có biến động bản đồ địa chính.

Bước 3: Xác nhận bộ tứ và chính chủ

Xác nhận bộ tứ và chính chủ là việc xác nhận các thông tin cơ bản về thửa đất và người sử dụng đất, bao gồm: diện tích, hình dạng, vị trí, ranh giới thửa đất; tên, địa chỉ, số giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, số căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người sử dụng đất. Mục đích của việc xác nhận bộ tứ và chính chủ là để đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, phù hợp của các thông tin, dữ liệu về thửa đất và người sử dụng đất, để cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

Bước 4: Công bố công khai bản đồ địa chính

Công bố công khai bản đồ địa chính là việc công bố, thông báo, giới thiệu kết quả đo đạc lập bản đồ địa chính cho người sử dụng đất và cộng đồng dân cư tại khu vực có thửa đất và đối tượng địa lý liên quan. Mục đích của việc công bố công khai bản đồ địa chính là để thu thập ý kiến, phản hồi, đề nghị, khiếu nại, tố cáo của người sử dụng đất và cộng đồng dân cư về kết quả đo đạc lập bản đồ địa chính, để xử lý, giải quyết, điều chỉnh, hoàn thiện bản đồ địa chính trước khi cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Bước 5: Lập hồ sơ cấp giấy chứng nhận

Lập hồ sơ cấp giấy chứng nhận là việc lập hồ sơ gồm các tài liệu, dữ liệu, biểu mẫu, đơn đăng ký, bản đồ địa chính, biên bản đo đạc địa chính, biên bản công bố công khai bản đồ địa chính, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của người sử dụng đất, để nộp cho cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Mục đích của việc lập hồ sơ cấp giấy chứng nhận là để hoàn tất thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người sử dụng đất, để công nhận, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.

Các phương pháp đo đạc lập bản đồ địa chính

Các phương pháp đo đạc lập bản đồ địa chính

Có nhiều phương pháp đo đạc lập bản đồ địa chính, tùy thuộc vào mục đích, đối tượng, điều kiện, yêu cầu của công việc. Một số phương pháp phổ biến như sau:

Phương pháp đo đạc trực tiếp

Phương pháp đo đạc trực tiếp là việc đo đạc, xác định ranh giới thửa đất và đối tượng địa lý liên quan bằng các thiết bị đo đạc trực tiếp, như thước đo, băng đo, máy đo khoảng cách, máy đo góc, máy đo độ cao, máy định vị toàn cầu (GPS), máy định vị vệ tinh (GNSS). Phương pháp này có ưu điểm là chính xác, đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp với các thửa đất nhỏ, có ranh giới rõ ràng, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm là tốn nhiều thời gian, công sức, chi phí, khó áp dụng cho các thửa đất lớn, có ranh giới phức tạp, bị che khuất bởi cây cối, nhà cửa, địa hình.

Phương pháp đo đạc gián tiếp

Phương pháp đo đạc gián tiếp là việc đo đạc, xác định ranh giới thửa đất và đối tượng địa lý liên quan bằng các thiết bị đo đạc gián tiếp, như máy bay, máy bay không người lái (UAV), vệ tinh, máy ảnh, máy quay, máy scan, máy tính. Phương pháp này có ưu điểm là nhanh chóng, tiết kiệm, hiệu quả, có thể áp dụng cho các thửa đất lớn, có ranh giới phức tạp, bị che khuất bởi cây cối, nhà cửa, địa hình. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm là không chính xác, phụ thuộc vào chất lượng của thiết bị, ảnh, dữ liệu, cần phải kết hợp với các phương pháp khác để kiểm tra, xác nhận kết quả.

Phương pháp đo đạc bằng ảnh viễn thám

Phương pháp đo đạc bằng ảnh viễn thám là việc đo đạc, xác định ranh giới thửa đất và đối tượng địa lý liên quan bằng các ảnh viễn thám, được chụp bởi máy bay, máy bay không người lái (UAV), vệ tinh, máy ảnh, máy quay. Phương pháp này có ưu điểm là có thể đo đạc được các thửa đất lớn, có ranh giới phức tạp, bị che khuất bởi cây cối, nhà cửa, địa hình, có thể cập nhật thường xuyên, theo dõi biến động bản đồ địa chính. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm là không chính xác, phụ thuộc vào chất lượng của ảnh, dữ liệu, cần phải kết hợp với các phương pháp khác để kiểm tra, xác nhận kết quả.

Phương pháp đo đạc bằng GPS

Phương pháp đo đạc bằng GPS là việc đo đạc, xác định ranh giới thửa đất và đối tượng địa lý liên quan bằng các máy định vị toàn cầu (GPS), máy định vị vệ tinh (GNSS), được kết nối với các vệ tinh quỹ đạo trái đất. Phương pháp này có ưu điểm là chính xác, nhanh chóng, dễ thực hiện, có thể đo đạc được các thửa đất có ranh giới rõ ràng, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm là phụ thuộc vào tín hiệu của vệ tinh, cần phải có thiết bị đo đạc GPS chuyên dụng, khó áp dụng cho các thửa đất bị che khuất bởi cây cối, nhà cửa, địa hình.

Các lợi ích của việc đo đạc lập bản đồ địa chính

Việc đo đạc lập bản đồ địa chính mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng đất, chính quyền địa phương và quản lý, sử dụng, phát triển đất đai, cụ thể như sau:

Lợi ích cho người sử dụng đất

  • Được xác định, công nhận, bảo vệ quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
  • Được biết chính xác diện tích, vị trí, mục đích sử dụng, thời hạn sử dụng đất, ranh giới thửa đất và đối tượng địa lý liên quan, được đánh dấu mốc giới sử dụng đất, được lập bản mô tả ranh giới sử dụng đất.
  • Được thực hiện quyền lợi, nghĩa vụ của mình đối với đất đai, như sử dụng, khai thác, bảo vệ, chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp, đầu tư, xây dựng, cải tạo, phát triển đất đai theo quy định của pháp luật.
  • Được giải quyết tranh chấp, kiện tụng, khiếu nại, tố cáo về đất đai và đối tượng địa lý liên quan một cách kịp thời, công bằng, minh bạch, dân chủ.

Lợi ích cho chính quyền địa phương

  • Được cung cấp thông tin, dữ liệu chính xác, đầy đủ, liên tục, thống nhất về đất đai và đối tượng địa lý liên quan, được xây dựng, cập nhật cơ sở dữ liệu địa chính, được quản lý, sử dụng bản đồ địa chính.
  • Được thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình đối với đất đai, như cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, giải quyết tranh chấp, kiện tụng, khiếu nại, tố cáo về đất đai và đối tượng địa lý liên quan, thực hiện quy hoạch, kế hoạch, dự án, đầu tư, xây dựng, cải tạo, phát triển đô thị, nông thôn, công nghiệp, du lịch, bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai, bảo vệ an ninh quốc phòng.
  • Được nâng cao chất lượng quản lý, sử dụng, phát triển đất đai, tăng cường hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường, bền vững phát triển địa phương.

Lợi ích cho quản lý, sử dụng, phát triển đất đai

  • Được cung cấp thông tin, dữ liệu chính xác, đầy đủ, liên tục, thống nhất về đất đai và đối tượng địa lý liên quan, được xây dựng, cập nhật cơ sở dữ liệu địa chính, được quản lý, sử dụng bản đồ địa chính.
  • Được thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội, góp phần nâng cao đời sống, thu nhập của người sử dụng đất, góp phần giảm nghèo, xóa đói, giảm bất bình đẳng, bảo đảm công bằng xã hội.
  • Được bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, sinh vật, cảnh quan, di sản văn hóa, lịch sử, khoa học, giáo dục, nghiên cứu, góp phần bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai, ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo vệ an ninh quốc phòng.

Kết luận

Đo đạc lập bản đồ địa chính là một công việc quan trọng và cần thiết trong quản lý, sử dụng, phát triển đất đai. Để thực hiện công việc này, cần phải nắm rõ khái niệm, nội dung, quy trình, phương pháp và lợi ích của việc đo đạc lập bản đồ địa chính, cũng như một số vấn đề cần lưu ý khi đo đạc lập bản đồ địa chính. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về đo đạc lập bản đồ địa chính, hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về chủ đề này.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, thắc mắc, góp ý nào về bài viết này, xin vui lòng hãy nói với tôi. Tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và trả lời bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Chúc bạn một ngày tốt lành! 😊

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *