Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý Amoni trong xử lý nước thải

Amoni, một hợp chất nitơ, thường xuất hiện trong nước thải sinh hoạt và công nghiệp. Khi xả thải ra môi trường, amoni gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng như: làm giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước, gây độc cho sinh vật thủy sinh, góp phần vào quá trình phú dưỡng. Chính vì vậy, việc xử lý amoni trong nước thải là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này Môi Trường DCI sẽ chia sẻ một số thông tin về Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý amoni trong xử lý nước thải.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý Amoni trong xử lý nước thải?

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý Amoni trong xử lý nước thải

Nồng độ oxy hòa tan trong nước (Dissolved Oxygen – DO)

Quá trình nitrat hóa và xử lý amoni trong nước thải diễn ra qua hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Amoni (NH4+) được chuyển hóa thành nitrit (NO2-).
  • Giai đoạn 2: Nitrit (NO2-) tiếp tục được chuyển hóa thành nitrat (NO3-).

Quá trình này thường xảy ra trong bể hiếu khí và cần sự tham gia của vi sinh vật hiếu khí bắt buộc, như Nitrosomonas và Nitrobacter. Để đảm bảo quá trình xử lý amoni diễn ra hiệu quả, cần duy trì nồng độ oxy hòa tan (DO) trong bể hiếu khí ở mức tối thiểu 2.0 mg/l. Do đó, kỹ sư vận hành phải thường xuyên kiểm tra hệ thống sục khí để đảm bảo rằng lượng oxy cung cấp đủ cho vi sinh vật thực hiện quá trình chuyển hóa amoni.

Nếu nồng độ DO thấp hơn 2.0 mg/l, quá trình chuyển hóa amoni sẽ bị gián đoạn, khiến amoni không thể chuyển hoàn toàn thành nitrat, gây ra tình trạng vượt chỉ tiêu amoni đầu ra. Đặc biệt, khi DO giảm xuống dưới 0.5 mg/l, quá trình này sẽ ngừng hoàn toàn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng xử lý nước thải.

Việc duy trì mức DO ổn định trong bể hiếu khí không chỉ đảm bảo quá trình nitrat hóa diễn ra thuận lợi mà còn giúp hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả hơn, tránh tình trạng ô nhiễm môi trường.

Độ pH

Việc duy trì độ pH ổn định là một yếu tố thiết yếu trong quá trình xử lý amoni trong nước thải. Khi amoni bị chuyển hóa thành nitrit và nitrat, các ion H+ được sinh ra, làm giảm độ pH của nước. Nếu độ pH không được giữ trong khoảng từ 7.0 đến 8.5 (lý tưởng nhất là từ 7.5 đến 8.0), hiệu suất xử lý amoni sẽ bị suy giảm đáng kể.

Để điều chỉnh độ pH, các hóa chất như Na2CO3, NaHCO3, hoặc NaOH thường được sử dụng. Đội ngũ kỹ sư vận hành cần cân nhắc mức độ kiềm của nước thải để lựa chọn phương pháp và loại hóa chất phù hợp nhằm đảm bảo độ pH luôn trong khoảng cho phép, giúp tối ưu hóa quá trình xử lý.

Độ kiềm Cacbonat

Các chuyên gia môi trường ước tính rằng, để loại bỏ 1mg Amoni trong nước thải, cần sử dụng khoảng 7,15 mg độ kiềm từ Na2CO3 hoặc 6,82 mg từ HCO3-. Để đảm bảo quá trình xử lý Amoni diễn ra hiệu quả, độ kiềm trong bể hiếu khí nên được kiểm soát ở mức 100 đến 200 mg CaCO3/l. Các hợp chất thông dụng để tăng độ kiềm bao gồm Sodium Bicarbonate (NaHCO3) và Soda ash light (Na2CO3). Trong đó, NaHCO3 có ưu điểm tăng độ kiềm Carbonat mà không làm thay đổi pH quá nhiều, trong khi Na2CO3 lại vừa tăng kiềm vừa tăng pH đáng kể.

Nhiệt độ

Nhiệt độ tối ưu để xử lý amoni thường nằm trong khoảng từ 24 đến 30℃, nhưng phạm vi nhiệt độ cho phép rộng hơn, từ 20 đến 35℃. Khi nhiệt độ vượt quá mức này, các vi sinh vật xử lý amoni sẽ bị giảm hiệu suất. Trong một số trường hợp, các nhà máy xử lý nước thải có nhiệt độ cao cần sử dụng tháp giải nhiệt để hạ nhiệt nước thải trước khi đưa vào hệ thống xử lý sinh học nhằm đảm bảo điều kiện lý tưởng cho vi sinh vật hoạt động hiệu quả.

Tuổi bùn

Tuổi bùn, hay còn gọi là thời gian lưu bùn, là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả xử lý Amoni trong bể hiếu khí. Để vi khuẩn Nitrat hóa phát triển và thực hiện quá trình xử lý Amoni hiệu quả, thời gian lưu bùn thường được khuyến nghị duy trì tối thiểu 10 ngày. Tuy nhiên, nếu vượt quá 15 ngày, điều kiện môi trường trong bể có thể trở nên không tối ưu, gây ảnh hưởng xấu đến hoạt động của các vi khuẩn này, làm giảm hiệu suất xử lý chất ô nhiễm.

Ánh sáng

Các vi khuẩn tham gia vào quá trình xử lý Amoni, chẳng hạn như Nitrosomonas và Nitrobacter, rất nhạy cảm với ánh sáng mạnh và tia cực tím. Sự tiếp xúc kéo dài với các yếu tố này có thể làm giảm hoạt động của chúng, thậm chí ngừng hoàn toàn quá trình chuyển hóa amoni. Để đảm bảo hiệu suất của hệ thống xử lý nước thải, cần có các biện pháp bảo vệ, chẳng hạn như hạn chế ánh sáng chiếu trực tiếp hoặc sử dụng mái che để tạo điều kiện tối ưu cho vi sinh vật trong bể hiếu khí hoạt động hiệu quả.

Các chất ức chế vi sinh vật

Các hóa chất tẩy rửa như Clorine và các loại kháng sinh sinh ra trong quá trình sản xuất, nếu không được xử lý trước khi đưa vào bể sinh học, có thể gây ức chế hoạt động của các vi sinh vật quan trọng trong việc xử lý Amoni. Điều này dẫn đến giảm đáng kể hiệu quả xử lý amoni trong nước thải.

Sự hiện diện của các chủng vi sinh vật

Nếu đã thực hiện đầy đủ các biện pháp kiểm soát đối với 7 yếu tố trên mà quá trình xử lý Amoni vẫn chưa đạt được hiệu quả như mong đợi, nguyên nhân có thể là do bể hiếu khí thiếu hụt các vi sinh vật chuyên biệt cần thiết cho quá trình chuyển hóa Amoni. Dù trong nước thải thường có sẵn một lượng vi sinh vật tự nhiên hỗ trợ việc này, nhưng khi nồng độ nước thải quá cao hoặc không ổn định, số lượng vi sinh vật này có thể bị giảm, dẫn đến hiệu suất xử lý Amoni không đạt yêu cầu.

Hiện nay, hai chủng vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý Amoni là Nitrosomonas và Nitrobacter. Để đảm bảo quá trình này diễn ra hiệu quả, người vận hành có thể cân nhắc bổ sung thêm các sản phẩm chứa hai loại vi sinh vật này vào bể hiếu khí. Điều này sẽ giúp cải thiện khả năng xử lý Amoni trong hệ thống nước thải.

Các yếu tố bổ sung ảnh hưởng đến quá trình xử lý Amoni

– Nguồn Cacbon: Nguồn cacbon là yếu tố quan trọng trong quá trình khử nitrat. Việc cung cấp đủ nguồn cacbon giúp vi sinh vật thực hiện quá trình chuyển hóa amoni hiệu quả hơn. Các nguồn cacbon phổ biến bao gồm methanol, ethanol và acetate.

– Chỉ tiêu BOD: Chỉ tiêu BOD (Biochemical Oxygen Demand) là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước thải. BOD cao có thể ảnh hưởng đến quá trình xử lý amoni. Việc kiểm soát BOD giúp duy trì hiệu suất xử lý ổn định.

– Hệ thống kiểm soát: Các công nghệ kiểm soát hiện đại như hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) giúp giám sát và điều khiển quá trình xử lý nước thải một cách hiệu quả. Tối ưu hóa hệ thống kiểm soát giúp nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí vận hành.

Các yếu tố trên tác động trực tiếp đến tốc độ phản ứng nitrat hóa, hiệu suất loại bỏ amoni và chất lượng nước thải sau xử lý. Khi các yếu tố này không được kiểm soát tốt, hiệu quả xử lý amoni sẽ giảm đáng kể.

Kết Luận

Quá trình xử lý amoni trong nước thải chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm độ pH, tuổi bùn, nhiệt độ, ánh sáng, nồng độ oxy hòa tan, chất ức chế vi sinh vật, độ kiềm và sự hiện diện của các chủng vi sinh vật. Việc quản lý và điều chỉnh các yếu tố này là rất quan trọng để đạt được hiệu quả cao trong xử lý nước thải. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các nhà quản lý và kỹ sư trong việc cải thiện quy trình xử lý amoni.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *