Xử lý nước thải thô là một trong những bước quan trọng để đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, trong quá trình xử lý, không ít vấn đề thường xuyên xảy ra, làm giảm hiệu quả của hệ thống. Bài viết này sẽ phân tích các vấn đề phổ biến và đưa ra giải pháp tối ưu, giúp bạn hiểu rõ hơn và vận hành hệ thống hiệu quả hơn.
Nước thải thô là gì?
Nước thải thô là loại nước thải được xả trực tiếp từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, chế biến tại nhà máy hoặc cơ sở công nghiệp mà chưa qua bất kỳ giai đoạn xử lý nào. Loại nước thải này chứa nhiều cặn bã, hợp chất hóa học và các chất ô nhiễm phát sinh từ quá trình sản xuất, thường có nồng độ ô nhiễm cao, gây nguy hiểm đáng kể cho môi trường.
Hiện nay, tình trạng xả thải nước thải thô trực tiếp ra môi trường vẫn diễn ra tại nhiều doanh nghiệp. Điều này gây ô nhiễm nghiêm trọng cho đất và nước tại các khu vực lân cận. Để giảm thiểu tác động này, nhà nước đã ban hành các quy định và chính sách nghiêm ngặt nhằm kiểm soát việc xả thải không qua xử lý.
Do đó, các doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải phù hợp. Việc lựa chọn hệ thống cần được cân nhắc kỹ lưỡng để vừa đảm bảo hiệu quả xử lý vừa tránh lãng phí chi phí, đồng thời giảm thiểu các sự cố có thể xảy ra trong quá trình vận hành.
Các vấn đề phát sinh trong xử lý nước thải thô
Một hệ thống xử lý nước thải thô được thiết kế khoa học sẽ giúp thích nghi tốt với sự thay đổi trong nhu cầu xử lý và giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cấp. Hệ thống này bao gồm nhiều công đoạn và công nghệ tích hợp nhằm loại bỏ các tạp chất như chất rắn lơ lửng, kim loại nặng, vi sinh vật gây hại… Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, thường xuất hiện một số vấn đề phổ biến mà các doanh nghiệp cần lưu ý để đảm bảo hiệu quả xử lý và ổn định hoạt động của hệ thống.
Độ đục trong nước thay đổi
Nước bị vẩn đục do sự hiện diện của một lượng lớn các hạt nên nó tác động tiêu cực đến chất lượng trong quá trình xử lý và nước thải từ nhà máy. Khi độ đục quá cao, hệ thống khó có thể loại bỏ chúng hiệu quả. Chất rắn chủ yếu từ quy trình sản xuất và trong chất thải làm ô nhiễm và không đáp ứng các quy định xả thải.
Một vấn đề khác khi độ đục có sự thay đổi là lượng bùn thải. Thông thường, hệ thống bùn thứ cấp không thể xử lý tải trọng và bùn sẽ tích tụ lại trong bể lắng và làm tắt hệ thống xử lý nước thải tiền xử lý.
Cách tốt nhất để giảm độ đục là bạn nên thiết kế hệ thống tái chế. Hoặc cách khác hiệu quả hơn là bạn sử dụng hóa chất để kiểm soát độ đục thông qua quá trình keo tụ – tạo bông để xử lý bùn ra khỏi bộ lọc của bể lắng.
Hàm lượng sắt và silica quá lớn
Cả nước bề mặt lẫn nước giếng khoan đều chứa nhiều ion kim loại như sắt và silica. Nếu không xử lý đúng cách, các thành phần này có thể hình thành cặn bám trong hệ thống thiết bị, gây tắc nghẽn và giảm hiệu quả vận hành. Hơn nữa, khi tải trọng tăng cao mà hệ thống xử lý không được thiết kế phù hợp, thiết bị dễ bị hư hỏng nghiêm trọng. Đặc biệt, lượng sắt và silica kết tủa lớn có thể vượt quá khả năng của các hệ thống lọc và làm đặc bùn, dẫn đến tình trạng tích tụ bùn nhanh chóng.
Giải pháp tối ưu là xây dựng một hệ thống xử lý phù hợp với quy mô và tính chất của nguồn nước. Phương pháp vật lý, kết hợp hóa chất oxy hóa và hợp chất keo tụ gốc nhôm, thường được sử dụng để kết tủa sắt và silica. Sau khi kết tủa, các tạp chất này sẽ lắng xuống đáy và được loại bỏ triệt để trong giai đoạn lọc. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả xử lý mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Dòng chảy có sự biến động
Trong các nhà máy sản xuất, lưu lượng nước thải có xu hướng thay đổi đáng kể theo thời gian, đặc biệt là vào các giai đoạn cao điểm khi nhu cầu sản xuất tăng cao. Điều này dẫn đến sự biến động mạnh về tốc độ dòng chảy, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả xử lý. Giải pháp tối ưu để điều hòa dòng chảy là thiết kế hệ thống có khả năng duy trì lưu lượng ổn định ở mức vận hành được, đồng thời tích hợp bể chứa hạ nguồn nhằm xử lý lượng nước thải tăng thêm khi sản xuất đạt đỉnh.
Hầu hết các hệ thống xử lý nước thải thô đều gặp khó khăn trước sự thay đổi liên tục của dòng chảy. Sự biến động này đòi hỏi việc kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, tránh tình trạng xáo trộn dòng chảy gây tăng độ đục và ảnh hưởng đến chất lượng xử lý.
Sự thay đổi về tiêu chuẩn xả thải
Sự thay đổi này khiến nhiều nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc tìm ra giải pháp phù hợp. Mặc dù hệ thống được thiết kế với quy trình đảm bảo các tiêu chuẩn khắt khe ban đầu, nhưng không lường trước được việc phải thích ứng với những yêu cầu thay đổi trong tương lai.
Ví dụ, hệ thống của bạn đang hoạt động hiệu quả, cung cấp nguồn nước sau xử lý đạt các tiêu chuẩn hiện hành. Tuy nhiên, khi các quy định hoặc tiêu chuẩn về chất lượng nước thay đổi, hệ thống hiện tại có thể không còn đáp ứng được.
Hãy tưởng tượng, bạn đang sử dụng nước cấp cho một lò hơi hoạt động ở áp suất thấp, nhưng sau đó quyết định thay thế bằng một lò hơi mới có áp suất cao hơn. Tùy vào yêu cầu vận hành của lò hơi mới, chất lượng nước đầu vào có thể không đạt tiêu chuẩn, dẫn đến việc hệ thống cần được nâng cấp hoặc cải thiện.
Chất thải thứ cấp
Chất thải thứ cấp là một yếu tố quan trọng cần được xem xét trong thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải. Một trong những lỗi phổ biến khi lập kế hoạch là bỏ qua khả năng phát sinh chất thải thứ cấp trong quá trình xử lý, dẫn đến tăng khối lượng chất bẩn cần xử lý thêm, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của hệ thống.
Bất kể bạn đang thiết kế mới hay nâng cấp hệ thống xử lý nước thải, việc hiểu rõ chất thải thứ cấp là gì và tác động của nó là rất cần thiết. Điều này sẽ giúp tránh được những sai sót phổ biến và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống, từ đó đảm bảo hiệu quả xử lý lâu dài.
Kết luận
Xử lý nước thải thô hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và quản lý chặt chẽ. Việc nhận diện và khắc phục kịp thời các sự cố không chỉ giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững. Đầu tư vào công nghệ và đào tạo đội ngũ vận hành chính là giải pháp lâu dài để xử lý nước thải đạt chuẩn.