Hóa chất trợ lắng PAM là một loại hóa chất được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, có khả năng tạo ra các hạt keo lớn từ các hạt cặn nhỏ, giúp quá trình sa lắng nhanh hơn và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu về hóa chất trợ lắng PAM là gì, các loại và tính chất của nó, các ứng dụng của nó trong xử lý nước, cách sử dụng, ưu điểm và lưu ý khi dùng PAM, cũng như cách lựa chọn và mua PAM ở đâu uy tín và chất lượng.
Định nghĩa và công thức phân tử của PAM
PAM là viết tắt của Polyacrylamide, là một loại polymer tổng hợp có cấu tạo từ acrylamide, có công thức phân tử là C3H5NO. PAM có dạng chất rắn màu trắng, không mùi, có tính hút ẩm mạnh, tan trong nước nhưng không tan trong dung môi hữu cơ.
Theo cấu trúc phân tử, PAM có thể được phân loại thành 4 loại chính:
- PAM Anionic: là loại PAM có nhóm anion trên chuỗi phân tử, có khả năng tương tác với các hạt cặn có điện tích dương trong nước, tạo ra các hạt keo lớn và nặng, giúp quá trình sa lắng dễ dàng hơn. PAM Anionic thường được sử dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, nước thải khai thác khoáng sản, nước thải hóa dầu, nước thải giấy, nước thải dệt may, nước thải xi mạ, nước thải thực phẩm, nước thải dược phẩm…
- PAM Cationic: là loại PAM có nhóm cation trên chuỗi phân tử, có khả năng tương tác với các hạt cặn có điện tích âm trong nước, tạo ra các hạt keo lớn và nặng, giúp quá trình sa lắng dễ dàng hơn. PAM Cationic thường được sử dụng trong xử lý bùn hoạt tính, bùn tiêu hóa, nước hồ bơi, nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt…
- PAM Non-ionic: là loại PAM không có nhóm ion trên chuỗi phân tử, có khả năng tương tác với các hạt cặn không có điện tích trong nước, tạo ra các hạt keo lớn và nặng, giúp quá trình sa lắng dễ dàng hơn. PAM Non-ionic thường được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, nước thải khai thác khoáng sản, nước thải hóa dầu, nước thải giấy, nước thải dệt may, nước thải xi mạ, nước thải thực phẩm, nước thải dược phẩm…
- PAM Ion: là loại PAM có cả nhóm anion và cation trên chuỗi phân tử, có khả năng tương tác với các hạt cặn có điện tích khác nhau trong nước, tạo ra các hạt keo lớn và nặng, giúp quá trình sa lắng dễ dàng hơn. PAM Ion thường được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, nước thải khai thác khoáng sản, nước thải hóa dầu, nước thải giấy, nước thải dệt may, nước thải xi mạ, nước thải thực phẩm, nước thải dược phẩm…
Theo độ pH, PAM có thể được phân loại thành 3 loại chính:
- PAM Acid: là loại PAM có độ pH từ 1 đến 5, thường được sử dụng trong xử lý nước thải có độ pH thấp, có chứa các kim loại nặng, các chất hữu cơ, các chất không hòa tan, các chất gây ô nhiễm môi trường.
- PAM Neutral: là loại PAM có độ pH từ 6 đến 8, thường được sử dụng trong xử lý nước thải có độ pH trung bình, có chứa các chất hữu cơ, các chất không hòa tan, các chất gây ô nhiễm môi trường.
- PAM Alkaline: là loại PAM có độ pH từ 9 đến 14, thường được sử dụng trong xử lý nước thải có độ pH cao, có chứa các chất hữu cơ, các chất không hòa tan, các chất gây ô nhiễm môi trường.
Các ứng dụng của hóa chất trợ lắng PAM trong xử lý nước
Hóa chất trợ lắng PAM là một loại hóa chất được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, có khả năng tạo ra các hạt keo lớn từ các hạt cặn nhỏ, giúp quá trình sa lắng nhanh hơn và hiệu quả hơn. Các ứng dụng của hóa chất trợ lắng PAM trong xử lý nước bao gồm:
- Xử lý nước thải sinh hoạt: Hóa chất trợ lắng PAM giúp tách các chất lỏng – rắn trong nước thải, bùn hoạt tính, bùn tiêu hóa, v.v. PAM cũng giúp giảm lượng bùn sinh ra và cải thiện chất lượng bùn.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Hóa chất trợ lắng PAM giúp xử lý nước thải cho các ngành công nghiệp như hóa dầu, giấy, dệt may, xi mạ điện, thực phẩm, dược phẩm, v.v. PAM cũng giúp giảm lượng hóa chất sử dụng và lượng nước tiêu hao trong quá trình xử lý nước thải.
- Xử lý nước bể bơi: Hóa chất trợ lắng PAM giúp loại bỏ các tạp chất và rác thải nổi trên mặt nước, giảm độ đục và độ ô nhiễm của nước bể bơi. PAM cũng giúp giảm lượng clo sử dụng và tăng độ an toàn cho người sử dụng.
- Xử lý nước trong các ngành khai thác khoáng sản: Hóa chất trợ lắng PAM giúp xử lý nước trong các quá trình sản xuất chì, kẽm, vàng, sắt, v.v. PAM cũng giúp giảm lượng bùn khai thác và tăng hiệu suất thu hồi khoáng sản
Cách pha chế và bơm PAM
Để sử dụng hóa chất trợ lắng PAM, bạn cần pha chế thành dung dịch nước có nồng độ phù hợp với loại nước thải cần xử lý. Thông thường, nồng độ dung dịch PAM dao động từ 0.01% đến 0.1%. Bạn cần sử dụng nước sạch để pha chế, tránh sử dụng nước có chứa các chất hữu cơ, kim loại nặng, vi sinh vật, v.v. Bạn cũng cần tránh sử dụng các dụng cụ bằng kim loại để trộn dung dịch, vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của PAM. Bạn nên sử dụng các dụng cụ bằng nhựa hoặc gốm.
Sau khi pha chế xong dung dịch PAM, bạn cần bơm vào nước thải cần xử lý. Bạn cần bơm PAM vào nước thải ở một điểm có độ khuấy cao, để tạo ra sự tiếp xúc tốt giữa PAM và các hạt cặn. Bạn cần điều chỉnh lượng PAM bơm vào sao cho phù hợp với đặc tính của nước thải, để đạt được hiệu quả xử lý cao nhất. Bạn cũng cần theo dõi quá trình xử lý nước thải, để kiểm tra độ đục, độ pH, độ COD, độ BOD, v.v., của nước thải sau khi xử lý.
Ưu điểm của PAM so với các hóa chất trợ lắng khác
Hóa chất trợ lắng PAM có nhiều ưu điểm so với các hóa chất trợ lắng khác, như:
– PAM có khả năng tạo ra các hạt keo lớn và nặng, giúp quá trình sa lắng nhanh hơn và hiệu quả hơn. PAM cũng có khả năng tạo ra các hạt keo có độ bền cao, không bị phân hủy trong quá trình sa lắng.
– PAM có khả năng tương thích với nhiều loại nước thải, có thể xử lý được nhiều loại hạt cặn có điện tích khác nhau. PAM cũng có thể xử lý được nhiều loại nước thải có độ pH khác nhau, từ acid đến kiềm.
– PAM có khả năng giảm lượng bùn sinh ra trong quá trình xử lý nước thải, giúp tiết kiệm chi phí xử lý bùn. PAM cũng có khả năng cải thiện chất lượng bùn, giúp bùn dễ dàng khử mùi, khử trùng, ổn định hóa và tái chế.
– PAM có khả năng giảm lượng hóa chất sử dụng trong quá trình xử lý nước thải, giúp tiết kiệm chi phí và giảm tác hại đến môi trường. PAM cũng có khả năng giảm lượng nước tiêu hao trong quá trình xử lý nước thải, giúp tiết kiệm nguồn nước và bảo vệ tài nguyên nước.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản PAM
Khi sử dụng và bảo quản hóa chất trợ lắng PAM, bạn cần lưu ý những điều sau:
– Khi pha chế dung dịch PAM, bạn cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động, tránh tiếp xúc trực tiếp với PAM dạng bột hoặc dung dịch. Bạn cần đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi làm việc với PAM. Nếu PAM tiếp xúc với da, mắt hoặc niêm mạc, bạn cần rửa sạch với nước và đi khám bác sĩ nếu cần thiết.
– Khi bơm PAM vào nước thải, bạn cần chọn đúng loại PAM phù hợp với đặc tính của nước thải, để tránh hiện tượng ngược tác dụng, làm tăng độ đục và độ ô nhiễm của nước thải. Bạn cũng cần chọn đúng lượng PAM bơm vào, để tránh lãng phí và gây hại cho môi trường.
– Khi bảo quản PAM, bạn cần để PAM ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Bạn cũng cần để PAM ở nơi xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi, tránh gây nguy hiểm cho sức khỏe. Bạn cũng cần để PAM trong bao bì nguyên bản, không mở bao bì trước khi sử dụng, để tránh PAM bị hút ẩm và mất hiệu quả.
Xem thêm: [Chia sẻ] Các loại hóa chất xử lý nước thải sử dụng phổ biến hiện nay
Kết luận:
Hóa chất trợ lắng PAM đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong quá trình xử lý nước và nước thải. Bằng cách hiểu rõ về công dụng, cách sử dụng và lợi ích của PAM, các doanh nghiệp và cơ quan xử lý nước có thể áp dụng hiệu quả hóa chất này để đạt được mục tiêu bảo vệ môi trường và tối ưu hóa quy trình sản xuất.