Các yếu tố xác định nguồn nước đạt chuẩn xả thải theo QCVN

Nước là nguồn tài nguyên quan trọng và thiết yếu cho sự sống và phát triển của con người và các sinh vật khác. Tuy nhiên, nước cũng là môi trường tiếp nhận nhiều loại nước thải từ các hoạt động sinh hoạt, công nghiệp, y tế, chăn nuôi, nông nghiệp, … Nước thải chứa nhiều chất gây ô nhiễm có hại cho sức khỏe và môi trường. Do đó, để đánh giá chất lượng nguồn nước, chúng ta cần dựa trên các tiêu chí quy định trong các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải và giấy phép xả thải. Các tiêu chí này phản ánh các yếu tố xác định nguồn nước đạt chuẩn xả thải. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về các yếu tố xác định nguồn nước đạt chuẩn xả thải, bao gồm yếu tố vật lý, hóa học và sinh học.

Các yếu tố xác định nguồn nước đạt chuẩn xả thải

Các yếu tố chính xác định đến nguồn nước đạt chuẩn xả thải

Có thể chia các yếu tố xác định nguồn nước đạt chuẩn xả thải thành ba nhóm chính:

Các yếu tố vật lý

  • Độ pH: Độ pH là chỉ số đo độ axit hoặc kiềm của nước. Độ pH của nước thải có ảnh hưởng đến khả năng phân hủy các chất ô nhiễm trong nước.
  • Độ cứng: Độ cứng của nước là hàm lượng các ion canxi và magiê trong nước. Độ cứng cao có thể gây ra một số vấn đề như đóng cặn, ăn mòn đường ống,…
  • Độ dẫn điện: Độ dẫn điện của nước là khả năng dẫn điện của nước. Độ dẫn điện cao có thể gây ra các vấn đề như gây điện giật,…
  • Độ đục: Độ đục của nước là mức độ trong suốt của nước. Độ đục cao có thể gây khó khăn cho việc quan sát các sinh vật dưới nước, cũng như làm giảm khả năng hấp thụ ánh sáng của nước.
  • Màu sắc: Màu sắc của nước có thể là do các chất ô nhiễm như kim loại nặng, chất hữu cơ,… gây ra.
  • Mùi vị: Mùi vị của nước có thể bị ảnh hưởng bởi các chất ô nhiễm như chất hữu cơ, kim loại nặng,…
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ của nước có thể ảnh hưởng đến khả năng phân hủy các chất ô nhiễm trong nước.

Các yếu tố hóa học

  • Tổng chất rắn lơ lửng (TSS): TSS là tổng lượng chất rắn không hòa tan trong nước. TSS cao có thể gây ra các vấn đề như lắng đọng, tắc nghẽn cống rãnh,…
  • Tổng chất rắn hòa tan (TDS): TDS là tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước. TDS cao có thể gây ra các vấn đề như làm giảm khả năng thẩm thấu của nước,…
  • BOD5: BOD5 là lượng ôxy cần thiết để phân hủy các chất hữu cơ trong nước trong thời gian 5 ngày. BOD5 cao có thể gây ra các vấn đề như thiếu oxy cho các sinh vật thủy sinh,…
  • COD: COD là lượng oxy cần thiết để phân hủy các chất hữu cơ trong nước trong điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn. COD cao có thể gây ra các vấn đề tương tự như BOD5.
  • Nồng độ ôxy hòa tan (DO): DO là lượng oxy hòa tan trong nước. DO thấp có thể gây ra các vấn đề như thiếu oxy cho các sinh vật thủy sinh,…
  • Hàm lượng amoniac (NH3): NH3 là một chất ô nhiễm có thể gây độc cho các sinh vật thủy sinh.
  • Hàm lượng nitrat (NO3-): NO3- là một chất ô nhiễm có thể gây độc cho các sinh vật thủy sinh.
  • Hàm lượng phốt phát (PO43-): PO43- là một chất ô nhiễm có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng, làm phát triển quá mức các loài tảo và thực vật thủy sinh.
  • Kim loại nặng: Kim loại nặng là những kim loại có khối lượng nguyên tử lớn hơn 40. Kim loại nặng có thể gây độc cho các sinh vật thủy sinh và con người.

Các yếu tố vi sinh

  • Vi khuẩn coliform: Vi khuẩn coliform là một nhóm vi khuẩn có thể gây bệnh cho con người.
  • Vi khuẩn E. coli: Vi khuẩn E. coli là một loại vi khuẩn coliform có thể gây bệnh tiêu chảy.
  • Vi khuẩn Salmonella: Vi khuẩn Salmonella là một loại vi khuẩn có thể gây bệnh thương hàn, tiêu chảy,…
  • Vi khuẩn gây bệnh tả: Vi khuẩn tả là một loại vi khuẩn có thể gây bệnh tả, một loại bệnh tiêu chảy cấp tính.

Tiêu chuẩn xả thải và quy trình đánh giá

Tiêu chuẩn xả thải là các quy định về chất lượng nước thải trước khi được thải ra môi trường. Tiêu chuẩn xả thải được ban hành bởi các cơ quan quản lý môi trường nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Tiêu chuẩn xả thải bao gồm các quy định về các thông số ô nhiễm trong nước thải, tùy theo nguồn gốc nước thải và mục đích sử dụng của nguồn tiếp nhận. Các thông số ô nhiễm thường được quy định trong tiêu chuẩn xả thải bao gồm:

  • Các yếu tố vật lý: độ pH, độ cứng, độ dẫn điện, độ đục, màu sắc, mùi vị, nhiệt độ.
  • Các yếu tố hóa học: tổng chất rắn lơ lửng (TSS), tổng chất rắn hòa tan (TDS), BOD5, COD, nồng độ ôxy hòa tan (DO), hàm lượng amoniac (NH3), hàm lượng nitrat (NO3-), hàm lượng phốt phát (PO43-), kim loại nặng.
  • Các yếu tố vi sinh: vi khuẩn coliform, vi khuẩn E. coli, vi khuẩn Salmonella, vi khuẩn gây bệnh tả.

Quy trình đánh giá chất lượng nước thải là các bước thực hiện để xác định chất lượng nước thải có đạt tiêu chuẩn xả thải hay không. Quy trình đánh giá chất lượng nước thải thường bao gồm các bước sau:

  • Lấy mẫu nước thải: Mẫu nước thải được lấy tại các vị trí, thời điểm phù hợp để đại diện cho chất lượng nước thải cần đánh giá.
  • Phân tích mẫu nước thải: Mẫu nước thải được phân tích tại các phòng thí nghiệm được phép hoạt động theo quy định của pháp luật.
  • So sánh kết quả phân tích với tiêu chuẩn xả thải: Kết quả phân tích mẫu nước thải được so sánh với các quy định trong tiêu chuẩn xả thải để xác định chất lượng nước thải có đạt tiêu chuẩn hay không.

Tại Việt Nam, tiêu chuẩn xả thải được ban hành bởi Bộ Tài nguyên và Môi trường. Các tiêu chuẩn xả thải tiêu biểu tại Việt Nam bao gồm:

  • Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước thải công nghiệp (QCVN 40:2011/BTNMT)
  • Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước thải đô thị (QCVN 08:2023/BTNMT)
  • Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước thải trước khi thải vào thủy vực (QCVN 11:2015/BTNMT)

Các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có hoạt động xả thải vào môi trường phải thực hiện các biện pháp xử lý nước thải để đảm bảo chất lượng nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải. Việc kiểm soát hoạt động xả thải của các cơ sở này được thực hiện bởi các cơ quan quản lý môi trường.

Tiêu chuẩn xả thải và quy trình đánh giá chất lượng nước thải là những công cụ quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Việc thực hiện nghiêm túc các quy định về tiêu chuẩn xả thải và quy trình đánh giá chất lượng nước thải sẽ góp phần ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước và bảo vệ nguồn nước cho các thế hệ mai sau.

Kết luận

Nước là tài nguyên vô cùng quý giá đối với cuộc sống con người. Tuy nhiên, nguồn nước đang ngày càng bị ô nhiễm bởi các hoạt động xả thải của các nhà máy, xí nghiệp, khu dân cư,… Để bảo vệ nguồn nước, việc xác định và kiểm soát chất lượng nước thải là vô cùng quan trọng.

Để đảm bảo chất lượng nước thải đạt chuẩn xả thải, cần lựa chọn biện pháp xử lý phù hợp.

Các biện pháp xử lý nước thải hiệu quả bao gồm:

  • Xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học
  • Xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học
  • Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học

Ngoài ra, cần tăng cường công tác tuyên truyền, kiểm tra, giám sát và đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.

Tóm lại, việc xác định và kiểm soát chất lượng nước thải là một vấn đề quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước. Việc lựa chọn các biện pháp xử lý nước thải phù hợp sẽ góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *