[Chi tiết] Hướng dẫn vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn

Nước thải là một trong những nguồn ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất hiện nay. Nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách, nước thải sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và sinh vật sống. Vì vậy, xử lý nước thải là một việc cấp thiết và quan trọng đối với mọi đơn vị, hộ gia đình và cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách vận hành hệ thống xử lý nước thải một cách hiệu quả và an toàn. Bạn sẽ được tìm hiểu về các quy trình, công nghệ, thiết bị và hóa chất liên quan đến xử lý nước thải, cũng như cách khởi động, vận hành, kiểm tra, bảo trì và khắc phục sự cố của hệ thống xử lý nước thải. Hãy cùng theo dõi nhé!

Quy trình xử lý nước thải

Quy trình xử lý nước thải

Quy trình xử lý nước thải sẽ được chia thành 3 công đoạn chinh sau:

Công đoạn xử lý cơ học

Công đoạn xử lý cơ học là công đoạn đầu tiên trong quy trình xử lý nước thải. Mục tiêu của công đoạn này là loại bỏ các tạp chất cơ học có kích thước lớn, như rác, cát, đá, … Nguyên lý hoạt động của công đoạn này là sử dụng các thiết bị cơ học để lọc, rây, lắng, … các tạp chất cơ học ra khỏi nước thải. Ưu điểm của công đoạn này là giảm tải cho các công đoạn xử lý tiếp theo, bảo vệ các thiết bị khỏi bị hư hỏng, giảm chi phí xử lý. Nhược điểm của công đoạn này là không thể loại bỏ được các tạp chất cơ học có kích thước nhỏ, cần phải xử lý rác thải sinh ra.

Các thiết bị thường được sử dụng trong công đoạn xử lý cơ học là:

– Lưới rây: Là thiết bị dùng để rây các tạp chất cơ học có kích thước lớn, như rác, lá, cành, … Lưới rây có thể là lưới tĩnh hoặc lưới động, có thể là lưới thô hoặc lưới mịn, tùy theo yêu cầu của quy trình xử lý nước thải.

– Bể cát: Là thiết bị dùng để lắng các tạp chất cơ học có kích thước nhỏ hơn, như cát, đá, … Bể cát có thể là bể cát thường hoặc bể cát khuấy, có thể có máy khuấy hoặc không, tùy theo yêu cầu của quy trình xử lý nước thải.

– Bể lắng: Là thiết bị dùng để lắng các tạp chất cơ học có kích thước nhỏ nhất, như bùn, bọt, … Bể lắng có thể là bể lắng thường hoặc bể lắng xoáy, có thể có máy khuấy hoặc không, tùy theo yêu cầu của quy trình xử lý nước thải.

Công đoạn xử lý hóa học

Công đoạn xử lý hóa học là một trong những công đoạn quan trọng trong quy trình xử lý nước thải. Mục đích của công đoạn này là loại bỏ các tạp chất hóa học có trong nước thải, như kim loại nặng, hóa chất độc hại, chất lượng nước thấp, … Nguyên lý hoạt động của công đoạn này là sử dụng các hóa chất để thay đổi tính chất hóa học của nước thải, như trung hòa pH, keo tụ, tạo bông, lắng, tuyển nổi, …

Các bước cơ bản của công đoạn xử lý hóa học là:

  • Trung hòa pH: Là bước điều chỉnh độ axit hoặc kiềm của nước thải để phù hợp với yêu cầu của các bước xử lý tiếp theo. Các hóa chất thường được sử dụng để trung hòa pH là axit hoặc kiềm, như H2SO4, NaOH, …
  • Keo tụ: Là bước kết hợp các hạt lơ lửng có trong nước thải thành các hạt lớn hơn để dễ dàng lắng xuống. Các hóa chất thường được sử dụng để keo tụ là các chất có gốc nhôm hoặc sắt, như PAC, FeCl3, …
  • Tạo bông: Là bước tăng cường hiệu quả của quá trình keo tụ bằng cách thêm các chất hữu cơ có khả năng tạo liên kết giữa các hạt kết tủa, tạo thành các bông lớn hơn và nặng hơn. Các hóa chất thường được sử dụng để tạo bông là các polymer, như PAM, …
  • Lắng: Là bước tách các bông kết tủa ra khỏi nước thải bằng cách cho nước thải qua các bể lắng có thời gian lưu đủ lâu để các bông kết tủa chìm xuống đáy bể. Các bể lắng có thể là bể lắng thường hoặc bể lắng xoáy, có thể có máy khuấy hoặc không, tùy theo yêu cầu của quy trình xử lý nước thải.
  • Tuyển nổi: Là bước tách các bọt khí, dầu mỡ, bọt bùn, … ra khỏi nước thải bằng cách sử dụng khí nén hoặc khí sinh học để tạo ra các bọt khí nhỏ, bám vào các tạp chất nổi lên bề mặt nước. Các bể tuyển nổi có thể là bể tuyển nổi thường hoặc bể tuyển nổi bằng điện, có thể có máy khuấy hoặc không, tùy theo yêu cầu của quy trình xử lý nước thải.

Công đoạn xử lý sinh học

Công đoạn xử lý sinh học là công đoạn cuối cùng trong quy trình xử lý nước thải. Mục tiêu của công đoạn này là loại bỏ các tạp chất hữu cơ, như BOD, COD, N, P, … Nguyên lý hoạt động của công đoạn này là sử dụng các vi sinh vật để phân hủy các tạp chất hữu cơ trong nước thải. Ưu điểm của công đoạn này là giảm độ ô nhiễm của nước thải, tạo ra bùn hoạt tính có thể tái sử dụng, tiết kiệm chi phí xử lý. Nhược điểm của công đoạn này là cần phải duy trì điều kiện thích hợp cho vi sinh vật sống và hoạt động, cần phải xử lý bùn hoạt tính sinh ra.

Các công nghệ thường được sử dụng trong công đoạn xử lý sinh học là:

  • Bể AO: Là công nghệ xử lý sinh học dòng liên tục, sử dụng hai bể khuấy liên tiếp, một bể thiếu khí và một bể hiếu khí, để phân hủy các tạp chất hữu cơ trong nước thải. Bể AO có thể xử lý được nước thải có độ ô nhiễm cao, có khả năng loại bỏ N và P, có độ ổn định cao, dễ vận hành và bảo trì.
  • Bể SBR: Là công nghệ xử lý sinh học gián đoạn theo mẻ, sử dụng một bể đa năng, để thực hiện các giai đoạn xử lý nước thải như khuấy, lắng, xả bùn, … Bể SBR có thể xử lý được nước thải có độ ô nhiễm cao, có khả năng loại bỏ N và P, có độ linh hoạt cao, tiết kiệm không gian và chi phí.
  • Màng MBR: Là công nghệ xử lý sinh học kết hợp với màng lọc, sử dụng một bể khuấy hiếu khí, để tách bùn hoạt tính và nước thải đã xử lý. Màng MBR có thể xử lý được nước thải có độ ô nhiễm cao, có khả năng loại bỏ N và P, có chất lượng nước thải sau xử lý cao, có độ ổn định cao, tiết kiệm không gian và chi phí.

Cách vận hành hệ thống xử lý nước thải

Khởi động hệ thống xử lý nước thải

Khởi động hệ thống xử lý nước thải

Trước khi vận hành hệ thống xử lý nước thải, cần phải khởi động hệ thống một cách cẩn thận và đúng quy trình. Các bước khởi động hệ thống xử lý nước thải là:

  • Kiểm tra các thiết bị trong hệ thống, như máy bơm, van, phao, bộ đo pH, máy khuấy, bơm định lượng, … để đảm bảo chúng hoạt động bình thường và không bị hư hỏng.
  • Kiểm tra các hóa chất trong hệ thống, như clo, PAC, PAM, … để đảm bảo chúng còn đủ lượng và không bị hết hạn sử dụng.
  • Kiểm tra các vi sinh vật trong hệ thống, như bùn hoạt tính, … để đảm bảo chúng còn sống và hoạt động tốt.
  • Khởi động các thiết bị trong hệ thống theo thứ tự từ trước ra sau, từ cơ học đến hóa học và sinh học, để tạo ra dòng nước thải liên tục và ổn định.
  • Điều chỉnh các thông số nước thải, như pH, nhiệt độ, lưu lượng, … để phù hợp với yêu cầu của quy trình xử lý nước thải.

Vận hành hệ thống xử lý nước thải

Vận hành hệ thống xử lý nước thải

Sau khi khởi động hệ thống xử lý nước thải, cần phải vận hành hệ thống một cách liên tục và ổn định. Các bước vận hành hệ thống xử lý nước thải là:

  • Theo dõi và kiểm soát các thông số nước thải, như pH, nhiệt độ, lưu lượng, BOD, N, P, … để đảm bảo nước thải sau xử lý đạt các tiêu chuẩn về chất lượng và bảo vệ môi trường.
  • Theo dõi và kiểm soát các thiết bị trong hệ thống, như máy bơm, van, phao, bộ đo pH, máy khuấy, bơm định lượng, … để đảm bảo chúng hoạt động bình thường và không bị hư hỏng.
  • Theo dõi và kiểm soát các hóa chất trong hệ thống, như clo, PAC, PAM, … để đảm bảo chúng còn đủ lượng và không bị hết hạn sử dụng.
  • Theo dõi và kiểm soát các vi sinh vật trong hệ thống, như bùn hoạt tính, … để đảm bảo chúng còn sống và hoạt động tốt.
  • Ghi chép lại số liệu đánh giá kết quả xử lý nước thải vào sổ tay vận hành để theo dõi và đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải.

Kiểm tra các thiết bị trong hệ thống

Kiểm tra các thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải

Để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động bình thường và không bị hư hỏng, cần phải kiểm tra các thiết bị trong hệ thống một cách định kỳ và kỹ lưỡng. Các bước kiểm tra các thiết bị trong hệ thống là:

  • Kiểm tra các lưới rây, bể cát, bể lắng, … để đảm bảo chúng không bị tắc nghẽn, bám bẩn, rỉ sét, …
  • Kiểm tra các máy bơm, van, phao, bộ đo pH, máy khuấy, bơm định lượng, … để đảm bảo chúng không bị hỏng, rò rỉ, mất điện, …
  • Kiểm tra các hóa chất, như clo, PAC, PAM, … để đảm bảo chúng không bị hết, hết hạn, bị ẩm, …
  • Kiểm tra các vi sinh vật, như bùn hoạt tính, bùn hoạt tính…..

Bảo trì hệ thống xử lý nước thải

Để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động bền bỉ và hiệu quả, cần phải bảo trì hệ thống một cách định kỳ và kỹ lưỡng. Có hai loại bảo trì hệ thống xử lý nước thải là bảo trì định kỳ và bảo trì đột xuất.

– Bảo trì định kỳ: Là việc bảo trì hệ thống xử lý nước thải theo một lịch trình và kế hoạch đã được xác định trước. Mục đích của bảo trì định kỳ là phòng ngừa và giảm thiểu các sự cố có thể xảy ra trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải. Các bước bảo trì định kỳ hệ thống xử lý nước thải là:

  • Lập kế hoạch và lịch trình bảo trì hệ thống xử lý nước thải, bao gồm các thiết bị, hóa chất, vi sinh vật, … cần được bảo trì, thời gian và tần suất bảo trì, người phụ trách bảo trì, …
  • Thực hiện bảo trì hệ thống xử lý nước thải theo kế hoạch và lịch trình đã lập, bao gồm các hoạt động như vệ sinh, thay thế, bổ sung, kiểm tra, điều chỉnh, … các thiết bị, hóa chất, vi sinh vật, … trong hệ thống xử lý nước thải.
  • Ghi chép lại kết quả bảo trì hệ thống xử lý nước thải vào sổ tay bảo trì để theo dõi và đánh giá hiệu quả của việc bảo trì hệ thống xử lý nước thải.

Bảo trì đột xuất: Là việc bảo trì hệ thống xử lý nước thải khi có sự cố xảy ra trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải. Mục đích của bảo trì đột xuất là khắc phục và xử lý các sự cố kịp thời và hiệu quả, để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động trở lại bình thường. Các bước bảo trì đột xuất hệ thống xử lý nước thải là:

  • Phát hiện và xác định nguyên nhân của sự cố xảy ra trong hệ thống xử lý nước thải, bằng cách sử dụng các thiết bị đo lường, quan sát, kiểm tra, … các thông số nước thải, các thiết bị, hóa chất, vi sinh vật, …
  • Chọn và áp dụng phương pháp khắc phục và xử lý sự cố phù hợp, bằng cách sử dụng các thiết bị, hóa chất, vi sinh vật, … có sẵn hoặc cần mua thêm, để khôi phục lại chức năng và hoạt động của hệ thống xử lý nước thải.
  • Ghi chép lại kết quả khắc phục và xử lý sự cố vào sổ tay bảo trì để theo dõi và đánh giá hiệu quả của việc bảo trì hệ thống xử lý nước thải.

Xem thêm:  Dịch vụ bảo trì hệ thống xử lý nước thải của công ty Quốc Tế

Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách vận hành hệ thống xử lý nước thải một cách hiệu quả và an toàn. Bạn đã được tìm hiểu về các quy trình, công nghệ, thiết bị và hóa chất liên quan đến xử lý nước thải, cũng như cách khởi động, vận hành, kiểm tra, bảo trì và khắc phục sự cố của hệ thống xử lý nước thải. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được những kiến thức và kỹ năng cần thiết để vận hành hệ thống xử lý nước thải một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *