Lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt hiệu quả và phù hợp

Việc lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của các dự án môi trường. Với sự gia tăng dân số và tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, lượng chất thải rắn sinh hoạt ngày càng lớn, đòi hỏi các giải pháp xử lý hiệu quả và bền vững. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt phổ biến, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Đô thị phát triển, chất thải gia tăng

Việc lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt là một bước quan trọng trong quá trình quản lý và xử lý rác thải, nhằm đảm bảo hiệu quả, an toàn và bảo vệ môi trường. Quá trình này đòi hỏi phải đánh giá kỹ lưỡng các phương pháp xử lý khác nhau dựa trên các tiêu chí như hiệu suất, chi phí, tính tiện lợi, độ an toàn và tác động đến môi trường. Các công nghệ phổ biến hiện nay bao gồm phân hủy sinh học, đốt cháy, tái chế và sử dụng nhựa đường. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn công nghệ phù hợp phụ thuộc vào điều kiện tài nguyên, nhu cầu cụ thể của dự án cũng như các quy định pháp lý hiện hành. Việc xác định rõ các tiêu chí và phương pháp đánh giá sẽ giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác, góp phần xử lý chất thải rắn sinh hoạt một cách hiệu quả và bền vững.

Sự gia tăng rác thải sinh hoạt đô thị

Đô thị hóa đã mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp công nghiệp và dịch vụ, thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH-HĐH). Nhờ đó, năng suất và chất lượng tăng trưởng kinh tế được nâng cao. Đô thị hóa không chỉ thay đổi không gian kinh tế mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, xây dựng hình ảnh đô thị văn minh, hiện đại và giảm tỷ lệ nghèo đói. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xã hội và số được đầu tư phát triển, nâng cao chất lượng dịch vụ và đời sống người dân. Tỷ lệ thất nghiệp và nghèo đói giảm dần, đồng thời sự phát triển của các đô thị cũng tạo động lực thúc đẩy kinh tế – xã hội ở khu vực nông thôn.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, quá trình đô thị hóa tại Việt Nam cũng đặt ra nhiều thách thức. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số và kinh tế đã dẫn đến lượng chất thải rắn (CTR) phát sinh ngày càng lớn. Hiện nay, mỗi ngày cả nước phát sinh khoảng 60.000 tấn rác sinh hoạt, trong đó khoảng 60% là rác thải từ các khu vực đô thị. Theo thống kê từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, hơn 70% lượng rác thải này được xử lý bằng phương pháp chôn lấp, tuy nhiên chỉ có dưới 20% trong số đó được chôn lấp đúng quy trình hợp vệ sinh. Việc chôn lấp không đảm bảo vệ sinh đang gây ra tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường đất, nước và không khí, đặc biệt là tại các thành phố lớn. Bên cạnh đó, trong số 30% rác thải được xử lý bằng các phương pháp khác, có đến 2/3 được đốt tiêu hủy bằng các lò đốt thủ công, gây ra khói bụi và làm gia tăng ô nhiễm không khí. trong đó riêng Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đóng góp lần lượt khoảng 7.000 tấn/ngày và 10.000 tấn/ngày. Hiện nay, quản lý chất thải rắn đã trở thành một trong những thách thức môi trường lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn công nghệ xử lý rác thải phù hợp trở thành nhiệm vụ cấp bách đối với các nhà khoa học và chính quyền. Bài toán đặt ra là làm thế nào để chọn được phương pháp xử lý hiệu quả, phù hợp với đặc tính rác thải và điều kiện kinh tế của đất nước.

Lựa chọn công nghệ xử lý trong dự án chất thải rắn sinh hoạt và hiệu quả

Ông Hoàng Văn Thức, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường), nhận định rằng, mặc dù các công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam ngày càng đa dạng, bao gồm cả công nghệ trong nước và nhập khẩu, nhưng hiệu quả thực tế vẫn chưa được đánh giá một cách toàn diện và khách quan. Một số công nghệ trong nước ban đầu cho thấy hiệu quả khả quan trong nghiên cứu, nhưng khi áp dụng vào thực tế lại gặp nhiều khó khăn trong việc nhân rộng. Bên cạnh đó, một số vấn đề phát sinh thứ cấp chưa được xử lý triệt để, không đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật môi trường. Trong khi đó, các công nghệ nước ngoài khi áp dụng tại Việt Nam cũng gặp nhiều thách thức do tình trạng chất thải rắn sinh hoạt chưa được phân loại tại nguồn, độ ẩm cao, điều kiện khí hậu nhiệt đới, lượng chất thải tiếp nhận thấp hơn công suất thiết kế hoặc không ổn định, cùng với chi phí đầu tư và vận hành lớn.

Lựa chọn công nghệ xử lý trong dự án chất thải rắn sinh hoạt

Hiện nay, phương pháp chôn lấp vẫn là giải pháp chủ yếu được áp dụng tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong tổng số 904 bãi chôn lấp trên cả nước, chỉ có chưa đến 20% là hợp vệ sinh, số còn lại là các bãi chôn lấp không đạt tiêu chuẩn hoặc các bãi tập kết chất thải cấp xã. Phần lớn các bãi chôn lấp này tiếp nhận chất thải rắn sinh hoạt chưa được phân loại, có thành phần hữu cơ cao, dẫn đến tính ổn định thấp, chiếm dụng nhiều diện tích đất và phát sinh lượng lớn nước rỉ rác. Nhiều bãi chôn lấp không hợp vệ sinh đã và đang gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, hoạt động sản xuất và đời sống của người dân xung quanh. Trong số khoảng 400 lò đốt chất thải rắn sinh hoạt hiện có, chỉ khoảng hơn 300 lò (chiếm 77%) đạt công suất trên 300kg/giờ và đáp ứng được Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Đáng lo ngại, nhiều lò đốt cỡ nhỏ không có hệ thống xử lý khí thải hoặc hệ thống khí thải không đạt chuẩn, dẫn đến việc xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại nhiều địa phương không đạt hiệu quả như mong đợi.

Trước thực trạng này, việc tìm kiếm và lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn, đặc biệt là chất thải rắn sinh hoạt, phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội và môi trường của từng địa phương là vấn đề cấp bách. Theo Quyết định số 491/QĐ-TTg ngày 7/5/2018 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt điều chỉnh Chiến lược quốc gia về quản lý tổng hợp chất thải rắn đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2050, mục tiêu đến năm 2025 là 90% tổng lượng chất thải rắn sinh hoạt tại các đô thị được thu gom và xử lý đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường. Đồng thời, cần tăng cường khả năng tái chế, tái sử dụng, xử lý kết hợp thu hồi năng lượng hoặc sản xuất phân hữu cơ, giảm tỷ lệ chôn lấp trực tiếp xuống dưới 30% so với lượng chất thải được thu gom.

Với vai trò là cơ quan đầu mối quản lý nhà nước về chất thải rắn, Bộ Tài nguyên và Môi trường cần phối hợp chặt chẽ với các bộ, ngành liên quan để phân tích, đánh giá những thuận lợi, khó khăn và vướng mắc của các địa phương trong việc áp dụng và lựa chọn mô hình quản lý, công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Trên cơ sở đó, Bộ cần nghiên cứu và đề xuất các giải pháp công nghệ phù hợp, bám sát các mục tiêu của Chiến lược quốc gia, đặc biệt chú trọng đến việc hạn chế chôn lấp, tăng cường tái sử dụng, tái chế và thu hồi năng lượng từ chất thải. Bên cạnh đó, cần sớm ban hành danh mục công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt dựa trên các tiêu chí như quy mô dân số, lượng chất thải, quỹ đất và điều kiện địa lý để các địa phương lựa chọn công nghệ phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội của mình.

Các chuyên gia cũng khuyến nghị Việt Nam nên ưu tiên đầu tư vào các nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt tập trung, áp dụng công nghệ hiện đại và có công suất lớn, đặc biệt là các nhà máy đốt rác phát điện tiên tiến. Bộ Khoa học và Công nghệ cần đẩy mạnh hỗ trợ nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào các dự án sản xuất thử nghiệm và chuyển giao công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Các địa phương cần nhanh chóng chuyển đổi phương thức xử lý chất thải rắn sinh hoạt theo hướng tái chế, tái sử dụng và tận dụng năng lượng, giảm thiểu tối đa việc đốt và chôn lấp. Đồng thời, cần thực hiện tốt việc phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn, tổ chức thu gom và vận chuyển riêng biệt để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình xử lý chất thải.

Yếu tố quyết định khi lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt

Quy mô dự án: Quy mô dự án sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ phù hợp. Các dự án lớn có thể cân nhắc công nghệ đốt rác phát điện, trong khi các dự án nhỏ hơn có thể lựa chọn chôn lấp hợp vệ sinh hoặc ủ phân compost.

  • Chi phí đầu tư: Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành là yếu tố quan trọng cần xem xét. Các công nghệ hiện đại như đốt rác phát điện thường có chi phí cao hơn so với chôn lấp hợp vệ sinh.
  • Đặc tính chất thải: Thành phần và đặc tính của chất thải rắn sinh hoạt sẽ quyết định công nghệ xử lý phù hợp. Ví dụ, nếu chất thải chứa nhiều thành phần hữu cơ, công nghệ ủ phân compost sẽ là lựa chọn tối ưu.
  • Yêu cầu môi trường: Các yêu cầu về bảo vệ môi trường và quy định pháp luật cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ. Các công nghệ hiện đại thường đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn môi trường khắt khe.

Kết Luận

Việc lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của dự án. Tùy thuộc vào quy mô, chi phí, đặc tính chất thải và yêu cầu môi trường, các nhà quản lý có thể cân nhắc các công nghệ như chôn lấp hợp vệ sinh, đốt rác phát điện, ủ phân compost, hoặc tái chế. Việc áp dụng đúng công nghệ không chỉ giúp giải quyết vấn đề rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn sinh hoạt cho dự án của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wechat