Những đối tượng cần phải có hệ thống xử lý nước thải

Hệ thống xử lý nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020, nước thải phải được thu gom và xử lý đạt tiêu chuẩn kỹ thuật của môi trường nước trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Hệ thống xử lý nước thải cần đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, đồng thời phù hợp với khả năng chịu tải của nguồn tiếp nhận nước thải. Vì vậy, việc lắp đặt hệ thống này là điều bắt buộc trong nhiều trường hợp, được cụ thể hóa trong các quy định hiện hành. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết để bạn hiểu rõ hơn.

Đối tượng nào phải có hệ thống xử lý nước thải?

Dựa trên Điều 86 của Luật Bảo vệ môi trường 2020 về quy định thu gom và xử lý nước thải, các đối tượng sau đây phải xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước thải tách biệt hoàn toàn với hệ thống thoát nước mưa (trừ các trường hợp đặc biệt được Chính phủ quy định):

  • Các khu đô thị và khu dân cư tập trung mới.
  • Các cơ sở sản xuất, kinh doanh hoặc dịch vụ tập trung.
  • Các khu vực sản xuất, kinh doanh hoặc dịch vụ tập trung.
  • Các cụm công nghiệp.
Đối tượng nào phải có hệ thống xử lý nước thải

Trong đó

Đối với nước thải sinh hoạt tại khu đô thị và khu dân cư tập trung:

  • Nước thải sinh hoạt từ các tổ chức, hộ gia đình cần được thu gom và đấu nối vào hệ thống thu gom, xử lý nước thải của khu đô thị hoặc khu dân cư tập trung.
  • Đối với nước thải từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ trong đô thị, cần được thu gom và xử lý sơ bộ trước khi đấu nối vào hệ thống xử lý nước thải khu đô thị. Nước thải sau xử lý sơ bộ phải đáp ứng các quy định về quản lý nước thải của khu đô thị, khu dân cư hoặc theo quy định của chính quyền địa phương.
  • Trường hợp khu đô thị chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung, nước thải từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ phải được xử lý đảm bảo yêu cầu bảo vệ môi trường trước khi xả vào nguồn tiếp nhận.

Đối với nước thải phát sinh từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ:

  • Nước thải phát sinh từ cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ trong các khu hoặc cụm công nghiệp cần được thu gom, xử lý sơ bộ trước khi đấu nối vào hệ thống thu gom, xử lý nước thải công nghiệp. Nước thải sau xử lý sơ bộ phải tuân thủ quy định của chủ đầu tư khu vực đó và đảm bảo đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường.
  • Với các cơ sở không kết nối được vào hệ thống thu gom, xử lý nước thải tập trung, nước thải cần được thu gom, xử lý đạt tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trước khi xả thải ra nguồn tiếp nhận.

Hệ thống xử lý nước thải cần đáp ứng những tiêu chí nào?

Dựa trên Khoản 1, Điều 87 của Luật Bảo vệ môi trường 2020 về hệ thống xử lý nước thải, các yêu cầu cơ bản đối với hệ thống xử lý nước thải bao gồm:

  • Áp dụng công nghệ xử lý phù hợp với đặc điểm và loại hình nước thải cần xử lý.
  • Công suất hoạt động của hệ thống phải đáp ứng lượng nước thải tối đa phát sinh.
  • Đảm bảo quá trình xử lý nước thải tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
  • Vận hành hệ thống xử lý nước thải theo đúng quy trình kỹ thuật đã được thiết lập.
  • Xây dựng kế hoạch phòng ngừa và ứng phó với các sự cố môi trường tiềm ẩn từ hệ thống xử lý nước thải.
  • Định vị rõ ràng điểm xả thải, kèm theo biển báo và ký hiệu cụ thể để thuận tiện cho việc kiểm tra, giám sát.

Làm thế nào để vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn?

Làm thế nào để vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn

Xử lý nước thải là vấn đề quan trọng và đang được quy định nghiêm ngặt bởi Nhà nước Việt Nam. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải đến môi trường và tránh các vi phạm, việc “vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn” trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mỗi đơn vị. Dưới đây là 5 yếu tố giúp bạn vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn hiệu quả hơn:

  • Kiểm tra các bể chứa trong hệ thống: Bao gồm việc kiểm tra độ chống thấm của bê tông, tình trạng của thành bể, đáy bể và xử lý các vết nứt, mẻ. Kiểm tra mực nước trong bể để đảm bảo luôn cao hơn cánh khuấy.
  • Kiểm tra hệ thống điện: Đảm bảo hệ thống điện cung cấp đủ công suất cho quá trình xử lý, kiểm tra tủ điện không bị rò rỉ và làm sạch các sensor đầu dò trong bể khi cần thiết.
  • Kiểm tra thiết bị vận hành: Bao gồm máy thổi khí, máy khuấy chìm, bơm chìm và còi báo sự cố. Tiến hành bảo trì, bảo dưỡng và điều chỉnh các cài đặt thiết bị nếu cần thiết.
  • Kiểm tra hóa chất: Kiểm tra bồn pha hóa chất, quy trình pha chế và đảm bảo hóa chất đạt tiêu chuẩn an toàn. Đồng thời, kiểm tra số lượng, hạn sử dụng và cách bảo quản hóa chất.
  • Kiểm tra điều kiện vận hành của bể sinh học: Kiểm tra các chỉ tiêu như hàm lượng oxy hòa tan (DO), nhiệt độ, độ pH, tỷ lệ F/M, SV30 để đảm bảo các yếu tố này đáp ứng yêu cầu cho quá trình xử lý sinh học (ví dụ: pH từ 7.0 đến 8.5, DO bể hiếu khí ≥ 2 mg/l, DO bể thiếu khí < 0.2 mg/l).

Xử lý nước thải là yêu cầu bắt buộc đối với các đơn vị cần phải xử lý nước thải. Quá trình vận hành và xử lý các chỉ tiêu ô nhiễm trong nước thải đòi hỏi chuyên môn và kinh nghiệm cao. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc vận hành và xử lý nước thải, hãy liên hệ với Moitruongdci để nhận hỗ trợ nhanh chóng! Hotline: 0941.525.789.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wechat