Việt Nam, với đường bờ biển dài và các dòng sông lớn, đang phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm nhựa ngày càng nghiêm trọng. Rác thải nhựa đang trở thành vấn đề toàn cầu với những tác động nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Tại Việt Nam, lượng rác thải nhựa phát sinh ngày càng tăng, đặt ra yêu cầu cấp bách về các biện pháp giảm thiểu và quản lý hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích thực trạng, các nỗ lực, và giải pháp của Việt Nam trong nỗ lực giảm thiểu rác thải nhựa, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Thực trạng rác thải nhựa tại Việt Nam
Dựa trên báo cáo về hiện trạng chất thải nhựa năm 2024, khối lượng chất thải nhựa phát sinh đạt 3,9 triệu tấn rác thải nhựa, nhưng chỉ có khoảng 33% được thu gom và tái chế với tốc độ gia tăng trung bình khoảng 5% mỗi năm. Tổng lượng chất thải nhựa được thu gom là 2,4 triệu tấn, bao gồm 1,55 triệu tấn từ đô thị và 0,85 triệu tấn từ nông thôn. Tuy nhiên, chỉ có 0,9 triệu tấn chất thải nhựa được phân loại để tái chế và 0,77 triệu tấn đã thực sự được tái chế. Lượng chất thải nhựa bị thất thoát ra môi trường là khoảng 0,42 triệu tấn.
Rác thải nhựa không chỉ gây ô nhiễm môi trường nước và đất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Các vi nhựa xuất hiện trong nguồn nước sinh hoạt, thực phẩm, thậm chí trong không khí, gây nguy cơ bệnh tật lâu dài.
Giảm thiểu rác thải nhựa bằng công cụ chính sách
Nhận thức sâu sắc về mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm nhựa, Chính phủ Việt Nam đã ban hành các chính sách và định hướng cụ thể nhằm giải quyết vấn đề này. Điển hình là Kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương, với mục tiêu giảm 75% lượng nhựa thải ra đại dương vào năm 2030. Kế hoạch này tập trung vào việc nâng cao ý thức cộng đồng, thay đổi thói quen, tăng cường thu gom và xử lý chất thải nhựa, kiểm soát nguồn rò rỉ nhựa và đẩy mạnh hợp tác quốc tế, nghiên cứu, cũng như chuyển giao công nghệ liên quan đến rác thải nhựa.
Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật đã đề cập rõ ràng đến các quy định liên quan đến kinh tế tuần hoàn. Các giải pháp bao gồm lộ trình giảm dần sản xuất và nhập khẩu sản phẩm nhựa dùng một lần, bao bì nhựa khó phân hủy và hàng hóa chứa vi nhựa; thúc đẩy sử dụng vật liệu thay thế thân thiện với môi trường; kiểm soát nhập khẩu phế liệu nhựa; trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR); phân loại rác tại nguồn và áp dụng thu phí rác dựa trên khối lượng.
Đề án tăng cường quản lý chất thải nhựa tại Việt Nam đặt mục tiêu thu gom, tái chế và xử lý 85% lượng chất thải nhựa vào năm 2025. Đề án yêu cầu các Bộ, ngành liên quan xây dựng chính sách thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, sửa đổi thuế và kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu nhựa phế liệu. Đồng thời, các địa phương được yêu cầu lập kế hoạch quản lý chất thải nhựa phù hợp với tình hình thực tế của từng khu vực.
Tham gia thỏa thuận toàn cầu về chấm dứt ô nhiễm nhựa
Tại nhiều diễn đàn quốc tế, Việt Nam đã tích cực đề xuất các sáng kiến và tham gia vào các cơ chế hợp tác toàn cầu, khu vực nhằm giải quyết vấn đề rác thải nhựa. Đặc biệt, Việt Nam cùng 175 quốc gia đã thông qua Nghị quyết 5/14 tại Hội nghị Đại hội đồng Môi trường Toàn cầu lần thứ 2 (UNEA5.2), hướng tới việc xây dựng một “Công cụ toàn cầu có tính ràng buộc pháp lý về chấm dứt ô nhiễm nhựa, bao gồm cả rác thải nhựa đại dương”.
Theo ông Hoàng Xuân Huy – Phó Vụ trưởng Vụ Hợp tác Quốc tế, Bộ Tài nguyên và Môi trường (TN&MT) là đơn vị chủ trì, đã trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án tham gia đàm phán và thành lập Ban Công tác Đàm phán, chính thức tham gia tiến trình này từ tháng 6/2023 đến hết năm 2024.
Quy trình thực hiện bao gồm việc đàm phán, ký kết thỏa thuận quốc tế, sau đó Chính phủ sẽ phê chuẩn và nội luật hóa các nghĩa vụ đã cam kết. Điều này đồng nghĩa với việc một số chính sách trong nước sẽ được điều chỉnh và bổ sung để phù hợp với các cam kết quốc tế.
Ông Huy nhấn mạnh rằng bên cạnh sự tham gia của Chính phủ, khối tư nhân cũng cần sẵn sàng để đáp ứng khi Việt Nam thực thi Thỏa thuận. Các doanh nghiệp cần chuẩn bị các nội dung như: Loại bỏ nhựa gây hại, cải tiến thiết kế sản phẩm, thực hiện Chương trình Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR), xây dựng tiêu chuẩn tái chế và nghiên cứu các công nghệ, giải pháp của quốc tế nhằm giảm thiểu ô nhiễm nhựa.
Ngoài ra, khối tư nhân cần cung cấp và chia sẻ dữ liệu ngành nhựa, tham gia khảo sát, đóng góp ý kiến trong quá trình xây dựng kịch bản đàm phán của Bộ TN&MT. Doanh nghiệp cũng cần phối hợp với Chính phủ nghiên cứu điều kiện thực tế của Việt Nam, xây dựng lộ trình thực hiện các nghĩa vụ bắt buộc, đồng thời đề xuất các giải pháp công nghệ, chính sách và tài chính phù hợp. Hơn nữa, sự hỗ trợ nguồn lực từ doanh nghiệp, như tư vấn, truyền thông, nghiên cứu, đánh giá tác động, chuyển giao công nghệ, cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện thỏa thuận này.
NPAP – Nền tảng giải quyết hiệu quả ô nhiễm nhựa
Việt Nam đã thiết lập Chương trình Đối tác Hành động Quốc gia về Nhựa (NPAP) dựa trên thỏa thuận hợp tác giữa Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và Bộ Tài nguyên và Môi trường (Bộ TN&MT). Đây là một nền tảng đối tác đa phương do chính phủ khởi xướng, tạo điều kiện để hợp tác giữa chính phủ và các đối tác quan trọng khác nhằm biến các cam kết về rác thải nhựa và ô nhiễm nhựa thành hành động cụ thể.
Sau hai năm triển khai, Chương trình NPAP đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nâng cao nhận thức và trách nhiệm cộng đồng, góp phần thống nhất hành động giữa các cấp, các ngành và nhận được sự ủng hộ rộng rãi của người dân tại các địa phương trên toàn quốc về vấn đề ô nhiễm nhựa. Cụ thể, Chương trình đã hỗ trợ thúc đẩy việc thực thi các chính sách và quy định của nhà nước thông qua việc tham gia xây dựng các nội dung của Luật BVMT 2020 và Thông tư hướng dẫn thi hành, đồng thời đẩy mạnh thực hiện Luật và Kế hoạch hành động về quản lý rác thải nhựa.
Chương trình NPAP cũng giúp Việt Nam tham gia Thỏa thuận Toàn cầu về Chấm dứt Ô nhiễm Nhựa, huy động nguồn lực và điều phối hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ trong việc thu thập và chuẩn bị dữ liệu cho các vòng đàm phán. Bên cạnh đó, Chương trình đã xây dựng các báo cáo nghiên cứu về tình hình phát sinh và quản lý rác thải nhựa, đề xuất giải pháp và lộ trình giảm thiểu ô nhiễm nhựa tại Việt Nam, hỗ trợ xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về ô nhiễm rác thải nhựa đại dương và xúc tiến các dự án mới thông qua nền tảng NPAP với sự tham gia chặt chẽ của các thành viên. Ngoài ra, Chương trình cũng thu hút sự tham gia tích cực từ cả khu vực công và tư trong việc giảm thiểu nhựa dùng một lần và thúc đẩy bình đẳng giới cũng như hòa nhập xã hội trong ngành nhựa.
Kế hoạch cho năm 2025, Chương trình NPAP sẽ tiếp tục rà soát các chính sách và tổ chức đối thoại chính sách để thúc đẩy quản lý hiệu quả rác thải nhựa và phát triển kinh tế tuần hoàn; đánh giá tác động và các cơ hội của Thỏa thuận Toàn cầu về ô nhiễm nhựa đối với doanh nghiệp; hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện EPR (trách nhiệm mở rộng nhà sản xuất); thúc đẩy phân loại rác tại nguồn và tái chế; và hỗ trợ các sáng kiến đổi mới sáng tạo trong tái chế nhựa tại các khu vực ven biển. Chương trình cũng sẽ tiếp tục phát triển các Nhóm kỹ thuật để thúc đẩy chính sách, đổi mới sáng tạo và huy động tài chính, đồng thời nâng cao vai trò của giới và phát triển toàn diện.
Giải quyết ô nhiễm nhựa là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự tham gia tích cực của toàn xã hội, cộng đồng doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế để quản lý và xử lý chất thải nhựa, biến thách thức thành cơ hội dựa trên phát triển kinh tế tuần hoàn và ứng dụng công nghệ cao, qua đó góp phần vào những nỗ lực toàn cầu.