Xử lý chất thải y tế: thực trạng, công nghệ xử lý tại việt nam

Trong bối cảnh hiện nay, vấn đề xử lý chất thải y tế đang trở nên ngày càng cấp bách và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt. Chất thải y tế, với khả năng chứa đựng vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng cũng như môi trường sống. Việc xử lý chất thải y tế một cách triệt để và an toàn là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các rủi ro tiềm ẩn.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chất thải y tế được định nghĩa rộng rãi, bao gồm tất cả các chất thải phát sinh từ các cơ sở y tế, bệnh viện, phòng khám,… Trong đó, phần lớn (75-90%) là chất thải rắn thông thường, tương tự như rác thải sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, 10-25% còn lại là chất thải nguy hại, mang nguy cơ lây nhiễm cao và đòi hỏi quy trình xử lý đặc biệt. Sự phân loại này giúp xác định phương pháp xử lý phù hợp cho từng loại chất thải, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kinh nghiệm xử lý chất thải y tế trên Thế Giới

Trên thế giới, việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ xử lý chất thải y tế đã có lịch sử phát triển lâu dài. Từ năm 1912, Mỹ đã công bố sáng chế xử lý nước thải y tế bằng axit clohydric, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực này. Mỹ cũng là quốc gia đầu tiên đăng ký bảo hộ sáng chế về công nghệ xử lý chất thải y tế. Tuy nhiên, Trung Quốc hiện đang dẫn đầu về số lượng sáng chế trong lĩnh vực này, chiếm 77,1% tổng số sáng chế trên toàn thế giới. Sự gia tăng không ngừng về số lượng sáng chế cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn của cộng đồng quốc tế đối với vấn đề xử lý chất thải y tế.

Kinh nghiệm xử lý chất thải y tế trên Thế Giới

Tình hình xử lý chất thải y tế ở Việt Nam

Tại Việt Nam, lượng chất thải y tế phát sinh ngày càng tăng, ước tính gần 440 tấn/ngày, gây áp lực lớn lên hệ thống xử lý hiện có. Trong khi đó, theo Cục Sở hữu Trí tuệ, chỉ có 23 tài liệu sáng chế liên quan đến xử lý chất thải y tế được công bố hoặc bảo hộ tại Việt Nam, chủ yếu từ các nhà sáng chế trong nước. Đáng chú ý, phần lớn các sáng chế này tập trung vào công nghệ đốt (60,9%) và công nghệ plasma (8,7%).

Công nghệ đốt trong xử lý chất thải y tế

Công nghệ đốt là phương pháp xử lý chất thải y tế phổ biến nhất không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Theo thống kê của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ (EPA), hơn 90% rác thải y tế tại nước này được xử lý bằng phương pháp đốt. Quá trình đốt diễn ra ở nhiệt độ rất cao, khoảng 900-1200 độ C trong các lò đốt chuyên dụng, biến chất thải thành khí CO2 và nước.

Ưu điểm chính của công nghệ đốt là khả năng giảm thiểu khối lượng rác thải đáng kể (lên đến 90%) và tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh, đảm bảo tính tiệt trùng. Tuy nhiên, công nghệ này cũng tồn tại những nhược điểm đáng lưu ý, đó là tạo ra tro bụi và phát thải khí dioxin, một chất độc hại có thể gây ung thư và ảnh hưởng xấu đến môi trường. Hiện nay, công nghệ đốt đã được triển khai tại hầu hết trên các tỉnh thành, địa phương tại Việt Nam.

Tiêu chí lựa chọn công nghệ lò đốt

Việc lựa chọn công nghệ lò đốt phù hợp cần dựa trên một số tiêu chí quan trọng, bao gồm:

  • Khối lượng rác thải cần xử lý (thường trên 200kg/ngày).
  • Đặc tính của chất thải (chất dễ cháy, nhiệt trị cao, độ ẩm thấp, không chứa clo, halogen, phóng xạ, chất gây nổ).
  • Chi phí vận chuyển và tiêu hủy chất thải.

Giải pháp giảm thiểu tác động của công nghệ đốt

Nhận thức được những tác động tiêu cực của công nghệ đốt đến môi trường, các tổ chức quốc tế đã khuyến nghị hạn chế sử dụng phương pháp này và khuyến khích tìm kiếm các công nghệ thay thế. Một trong những sáng chế đáng chú ý tại Việt Nam là “Hệ thống xử lý khói thải từ lò đốt rác thải dân dụng và y tế”. Hệ thống này giúp tách hắc ín và khí ga từ khói thải, sau đó xử lý bằng hơi nước và phun sương, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiết kiệm chi phí đầu tư.

Giải pháp giảm thiểu tác động của công nghệ đốt

Ngoài rac một trong những sáng chế đáng chú ý tại Việt Nam nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghệ đốt rác thải y tế là “Hệ thống xử lý khói thải từ lò đốt rác thải dân dụng và y tế DCI” của công ty CP Đầu Tư Phát Triển và Xây Dựng Quốc Tế. Lò đốt rác thải y tế DCI này giúp:

  • Giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Bằng cách loại bỏ hắc ín và xử lý khí ga, hệ thống giúp giảm đáng kể lượng khí thải độc hại ra môi trường, bao gồm cả các chất ô nhiễm như dioxin (một chất gây ung thư).
  • Tiết kiệm chi phí: Hệ thống này có thể được áp dụng cho các lò đốt rác thải dân dụng và y tế hiện có, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư xây dựng các lò đốt chuyên dụng cho rác thải y tế. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các cơ sở y tế nhỏ hoặc các địa phương có nguồn lực hạn chế.

Một số công nghệ xử lý chất thải y tế tiên tiến khác

Bên cạnh công nghệ đốt, Việt Nam cũng đang áp dụng một số công nghệ xử lý chất thải y tế khác như công nghệ plasma, công nghệ màng lọc MBR, phương pháp sinh học,… Mỗi công nghệ có những ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn công nghệ nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Yếu tố môi trường: Khả năng giảm thiểu ô nhiễm, tác động đến hệ sinh thái.
  • Yếu tố kinh tế: Chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì.
  • Yếu tố kỹ thuật: Tính khả thi, hiệu quả và độ bền của công nghệ.
  • Yếu tố xã hội: Mức độ chấp nhận của cộng đồng và các quy định pháp luật.

Kết Luận:

Trong bối cảnh lượng chất thải y tế ngày càng gia tăng, việc lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp là vô cùng quan trọng. Mặc dù công nghệ đốt vẫn đang là phương pháp phổ biến nhất tại Việt Nam, nhưng việc tìm kiếm và áp dụng các công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường hơn là xu hướng tất yếu. Cần có sự đầu tư và quan tâm hơn nữa vào nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các giải pháp xử lý chất thải y tế hiệu quả và bền vững, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wechat