Quy trình công nghệ xử lý nước thải sản xuất nước mắm đạt chuẩn

Ngành sản xuất nước mắm – một trong những ngành truyền thống lâu đời tại Việt Nam – đang đối mặt với thách thức lớn về môi trường, đặc biệt là xử lý nước thải. Nước thải từ quá trình lên men, rửa cá, vệ sinh thiết bị… chứa hàm lượng chất hữu cơ cao, độ mặn lớn, mùi hôi nồng, nếu không được xử lý đúng cách sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Bài viết này sẽ cung cấp các phương pháp xử lý nước thải sản xuất nước mắm hiệu quả, đảm bảo tuân thủ quy định và bảo vệ môi trường.

Đặc trưng nguồn nước thải sản xuất nước mắm

Đặc trưng nguồn gốc nước thải sản xuất nước mắm

Nước thải từ các cơ sở sản xuất nước mắm phát sinh chủ yếu từ quá trình sơ chế nguyên liệu, vệ sinh dụng cụ, bồn chứa, lượng nước mắm thừa và nước thải sinh hoạt của công nhân. Đặc điểm nổi bật của loại nước thải này là hàm lượng BOD, COD cao, có độ màu đậm và chứa nhiều muối.

Nếu không được xử lý bằng hệ thống chuyên dụng mà xả thẳng ra môi trường, nước thải sẽ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như: giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước, phát tán mầm bệnh, đồng thời ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái và đời sống con người.

Bảng thành phần chất lượng nước thải nước mắm

Tại sao phải xử lý nước thải sản xuất nước mắm?

Đặc điểm của nguồn thải này là có hàm lượng BOD, COD cao, độ màu lớn và chứa nhiều muối. Nếu không được xử lý qua hệ thống xử lý nước thải sản xuất nước mắm mà xả trực tiếp ra môi trường, nó sẽ gây ra nhiều tác động tiêu cực như:

  • Làm suy giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước
  • Phát tán các mầm bệnh nguy hiểm
  • Gây ô nhiễm môi trường sống của con người và sinh vật

Việc xả thải không qua xử lý sẽ đe dọa nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.

Phương án xử lý nước thải sản xuất nước mắm

Quy trình xử lý nước thải sản xuất nước mắm

Thuyết minh quy trình xử lý nước thải sản xuất nước mắm

Nước thải từ quá trình sản xuất nước mắm được thu gom và dẫn theo hệ thống mương thoát có lắp đặt song chắn rác. Tại đây, các chất hữu cơ hoặc tạp chất có kích thước lớn sẽ được giữ lại, tránh gây tắc nghẽn cho các công trình xử lý phía sau (rác thu gom được đem đi xử lý riêng).

Sau đó, nước thải được dẫn vào bể điều hòa để cân bằng lưu lượng và nồng độ, tránh tình trạng quá tải vào giờ cao điểm, giúp hệ thống vận hành ổn định và giảm tải cho các công trình tiếp theo. Bể điều hòa được trang bị hệ thống sục khí nhằm khuấy trộn đều nước thải, ngăn ngừa lắng cặn đồng thời cung cấp oxy để giảm một phần BOD.

Tiếp theo, nước thải được đưa qua bể UASB. Tại đây, nước thải được dẫn từ đáy bể và di chuyển lên từ từ qua lớp bùn lỏng. Khí metan sinh ra trong quá trình phân hủy kỵ khí được thu gom ở giữa bể. Hỗn hợp khí, lỏng và bùn tạo điều kiện để bùn hoạt tính tồn tại dạng hạt lơ lửng, giúp tăng khả năng tiếp xúc với các chất hữu cơ trong nước thải, thúc đẩy quá trình phân hủy diễn ra hiệu quả.

Trong bể UASB, các bọt khí và hạt bùn có khí bám vào sẽ nổi lên bề mặt hỗn hợp. Khi va vào lớp lưới chắn phía trên, bọt khí vỡ ra, giải phóng khí (chủ yếu là CH₄ và CO₂) thoát ra ngoài, đồng thời các hạt bùn được tách ra và lắng xuống đáy bể.

Nước thải sau khi qua bể UASB sẽ tự chảy sang bể Anoxic – một công đoạn quan trọng trong quá trình khử Nitrat. Tại đây, các vi khuẩn khử nitrat hoạt động trong điều kiện thiếu khí (lượng oxy cung cấp rất ít) sẽ chuyển hóa nitrat (NO₃⁻) thành nitơ phân tử (N₂).

Nguyên lý hoạt động dựa trên cơ chế sinh học:

  • Trong môi trường hiếu khí, NH₄⁺ được oxy hóa thành NO₃⁻.
  • Trong môi trường thiếu khí, NO₃⁻ tiếp tục bị khử thành N₂ (khí) và H₂

Để đảm bảo hiệu quả xử lý, bể Anoxic được trang bị thiết bị khuấy trộn nhằm duy trì lượng oxy thấp đồng thời hòa trộn đều nước thải mới, nước thải từ quá trình hiếu khí và bùn vi sinh, giúp phản ứng diễn ra hoàn toàn.

Nước thải sau khi qua bể Anoxic được dẫn vào bể Oxic. Tại đây, quá trình phân hủy hiếu khí các chất hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học ở dạng lơ lửng được thực hiện. Bể Oxic được cấp khí và khuấy trộn liên tục nhằm tăng cường hàm lượng oxy hòa tan, thúc đẩy quá trình oxy hóa các hợp chất hữu cơ trong nước thải. Sau đó, nước được dẫn vào ống trung tâm của bể lắng và chảy theo hướng từ trên xuống dưới.

Trong quá trình di chuyển qua ống trung tâm, các bông cặn vi sinh va chạm, kết dính với nhau, làm tăng kích thước và khối lượng. Bùn lắng xuống đáy bể, một phần được tuần hoàn trở lại bể Oxic để duy trì mật độ vi sinh, phần còn lại được chuyển đến bể chứa bùn. Nước trong chảy tràn qua máng răng cưa của bể lắng rồi được bơm sang bể trung gian, sau đó tiếp tục được đưa lên bể keo tụ và bể lắng. Tại đây, bùn tiếp tục lắng xuống đáy và được dẫn về bể chứa bùn.

Tiếp theo, nước thải được đưa qua bồn lọc áp lực để loại bỏ hoàn toàn các cặn lơ lửng còn sót lại trước khi thải ra nguồn tiếp nhận. Bồn lọc sử dụng vật liệu lọc chủ yếu là sỏi và cát. Để đảm bảo hiệu quả lọc, bể cần được rửa định kỳ, nước thải từ quá trình rửa lọc được dẫn về bể điều hòa để xử lý lại.

Cuối cùng, nước thải được dẫn vào bể khử trùng. Tại đây, chất khử trùng NaOCl (natri hypoclorit) được sử dụng nhờ khả năng diệt khuẩn cao và chi phí thấp. Quá trình khử trùng diễn ra qua hai giai đoạn: đầu tiên, chất khử trùng thấm qua vỏ tế bào vi sinh vật, sau đó phản ứng với enzyme bên trong, phá hủy quá trình trao đổi chất và tiêu diệt vi sinh vật.

Nước thải sau khi qua bồn lọc áp lực đạt tiêu chuẩn xả thải theo QCVN 40:2011/BTNMT, cột A, và có thể thải ra nguồn tiếp nhận an toàn.

Ưu, nhược điểm công nghệ xử lý nước thải nước mắm

Ưu điểm:

  • Công nghệ xử lý nước thải đề xuất phù hợp với đặc điểm, tính chất của nguồn nước thải;
  • Nồng độ các chất ô nhiễm sau quy trình xử lý đạt quy chuẩn hiện hành;
  • Diện tích đất sử dụng tối thiểu.
  • Công trình thiết kế dạng modul, dễ mở rộng, nâng công suất xử lý.

Nhược điểm:

  • Nhân viên vận hành cần được đào tạo về chuyên môn;
  • Chất lượng nước thải sau xử lý có thể bị ảnh hưởng nếu một trong những công trình đơn vị trong trạm không được vận hành đúng các yêu cầu kỹ thuật;
  • Bùn sau quá trình xử lý cần được thu gom và xử lý định kỳ.

Kết Luận

Việc xử lý nước thải sản xuất nước mắm đòi hỏi công nghệ phù hợp để giải quyết các vấn đề độ mặn, chất hữu cơ và mùi hôi. Áp dụng các phương pháp sinh học, hóa lý kết hợp sẽ mang lại hiệu quả cao, giúp doanh nghiệp vừa bảo vệ môi trường vừa phát triển bền vững.

Nếu doanh nghiệp của bạn cần tư vấn hệ thống xử lý nước thải sản xuất nước mắm, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia để được hỗ trợ giải pháp tối ưu nhất!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wechat