Bể Aerotank, hay còn gọi là bể sinh học hiếu khí, là một công trình xử lý nước thải vô cùng quan trọng. Nguyên lý hoạt động của bể dựa trên quá trình phân hủy chất hữu cơ trong nước thải bởi các vi sinh vật hiếu khí. Nhờ đó, chất lượng nước thải được cải thiện đáng kể trước khi thải ra môi trường. Để bể Aerotank hoạt động ổn định và đạt hiệu quả xử lý cao, việc nắm vững 7 yếu tố cần quan tâm để vận hành bể Aerotank hiệu quả là vô cùng quan trọng. Hãy cùng theo dõi chi tiết ở bài viết dưới đây.
Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
Đây là một thông số đặc biệt quan trọng đối với hệ thống xử lý hiếu khí. Nếu thiếu oxy, các vi sinh vật hô hấp hiếu khí sẽ dễ dàng bị chết, tạo điều kiện cho các vi sinh vật dạng sợi và vi sinh vật hô hấp kỵ khí phát triển, dẫn đến hiện tượng bùn phồng và khó lắng. Từ đó, hiệu suất xử lý trong bể Aerotank sẽ giảm đáng kể.
Giá trị DO tối ưu thường dao động từ 2 – 4 mg/l, nhưng trên thực tế, mức DO tốt nhất là lớn hơn 4 mg/l.
Để đảm bảo cung cấp khí đầy đủ cho hệ thống xử lý, cần xem xét kỹ đặc tính của nước thải cần xử lý. Ví dụ, hệ số oxy hóa của một số hợp chất cơ bản có thể được sử dụng làm tham chiếu như sau:
PH của môi trường nước
Nhiệt độ cũng là yếu tố ảnh hưởng đến DO. Mỗi loại vi sinh vật đều có một khoảng pH hoạt động tối ưu riêng. Vì vậy, khi pH thay đổi không phù hợp, khả năng xúc tác phản ứng của vi sinh vật cũng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm hiệu quả xử lý của bể Aerotank. Nếu pH quá cao hoặc quá thấp, vi sinh vật có thể bị tiêu diệt.
Khoảng pH tối ưu để xử lý hiếu khí nước thải là từ 6.5 đến 8.
Để duy trì pH trong khoảng này, trước khi đưa nước thải vào bể xử lý vi sinh, người ta thường thực hiện các bước như: điều hòa lưu lượng, cân bằng pH và bổ sung chất dinh dưỡng tại bể điều hòa.
Nhiệt độ ảnh hưởng tới hiệu quả vận hành bể Aerotank
Dựa vào đặc tính sinh trưởng, vi sinh vật cũng giống như con người, cần một khoảng nhiệt độ tối ưu để phát triển. Nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng chịu đựng, vi sinh vật sẽ bị tiêu diệt hoặc rơi vào trạng thái hoại bào tử.
Nhiệt độ còn ảnh hưởng đến hàm lượng DO (oxy hòa tan) trong nước. Khi nhiệt độ tăng, hàm lượng DO giảm, trong khi tốc độ phản ứng sinh hóa tăng. Ngược lại, khi nhiệt độ giảm, hàm lượng DO tăng nhưng tốc độ phản ứng lại giảm. Công thức thể hiện mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nhiệt độ được biểu diễn như sau:
- rT = r20.θ(T-20)
Trong đó:
- rT là tốc độ phản ứng tại nhiệt độ T (°C).
- r20 là tốc độ phản ứng tại 20°C.
- θ là hệ số hoạt động của nhiệt độ.
- T là nhiệt độ của nước (°C).
Theo các chuyên gia, nhiệt độ tối ưu để vi sinh vật phát triển mạnh nhất nằm trong khoảng 20 – 27°C. Tuy nhiên, trong khoảng nhiệt độ từ 17,5 đến 35°C, vi sinh vật vẫn có thể tồn tại và tiếp tục sinh trưởng.
Chất dinh dưỡng
Chất dinh dưỡng trong nước thải chủ yếu bao gồm cacbon (biểu thị qua chỉ số BOD), cùng với Nitơ (N) và Phospho (P) là các yếu tố đa lượng. Ngoài ra, nước thải còn chứa các nguyên tố vi lượng như Mg, Fe, Mn, Co…
Tỉ lệ hợp lý giữa các chất dinh dưỡng là C:N:P = 100:5:1 và tỷ lệ C/N = 20:1.
Khi nước thải thiếu N và P, vi khuẩn dạng sợi sẽ phát triển, dẫn đến tình trạng phồng bùn và không hình thành bông sinh học. Để khắc phục, có thể bổ sung urê hoặc muối amôn.
Trong trường hợp nước thải dư thừa N và P, vi sinh vật sẽ không thể sử dụng hết. Cần áp dụng các phương pháp đặc biệt để khử các thành phần này, đặc biệt là trong các bể Aerotank.
Chỉ số F/M – Food/Microorganism (BOD/MLSS)
Khi tỷ lệ F/M nằm trong khoảng 0,5 – 0,75, đây là điều kiện lý tưởng để tạo nha bào, giảm lượng bùn thải và tăng khả năng tạo bông. Tuy nhiên, nếu chỉ số này vượt quá 1, môi trường sẽ bị thừa dinh dưỡng, khiến vi sinh vật chỉ phát triển mà không thực hiện quá trình xử lý chất thải, dẫn đến hiệu quả xử lý giảm và làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
Vận hành bể Aerotank hiệu quả bằng cách cân bằng hàm lượng sinh khối
Cân bằng hàm lượng sinh khối đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả vận hành hệ thống xử lý chất thải và nước thải của bể sinh học. Hàm lượng sinh khối ổn định của bể Aerotank thường dao động trong khoảng 500 – 800 mg/l, nhưng cũng có thể đạt đến 1000 – 1500 mg/l. Mức độ này còn phụ thuộc vào loại nước thải cần xử lý cũng như hoạt tính của các vi sinh vật hiếu khí trong bể.
Nồng độ chất kiềm
Nồng độ muối vô cơ trong nước thải là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành bể Aerotank. Các chuyên gia xử lý nước thải khuyến cáo rằng nồng độ muối vô cơ không nên vượt quá 10 g/l. Nếu vượt quá mức này, có thể pha loãng nước thải bằng cách thêm nước. Tuy nhiên, đối với các chất độc hại như kim loại nặng, cần phải xử lý và loại bỏ trước khi đưa vào bể Aerotank.
Các yếu tố trên là những điều kiện then chốt quyết định sự hoạt động hiệu quả của bể Aerotank. Do đó, các doanh nghiệp cần chú ý và kiểm tra kỹ lưỡng để tránh xảy ra sự cố không mong muốn.
Hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp giải pháp xử lý nước thải trên thị trường. Tuy nhiên, không phải cơ sở nào cũng cam kết đảm bảo chất lượng. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín cung cấp các giải pháp xử lý nước thải và thiết bị lọc nước chất lượng, hãy liên hệ với chúng tôi. Green luôn đồng hành cùng bạn, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy với giá cả hợp lý nhất.
Để vận hành bể Aerotank đạt hiệu quả cao, bạn cần nắm rõ và kiểm soát tốt các yếu tố như DO, nhiệt độ, pH, tỷ lệ F/M, MLSS và dinh dưỡng. Việc duy trì các thông số này ở mức tối ưu không chỉ đảm bảo hiệu suất xử lý mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Hãy thường xuyên kiểm tra và áp dụng các biện pháp cải tiến để hệ thống vận hành bền vững và hiệu quả hơn.