5 Sự cố khi vận hành hệ thống xử lý nước thải phổ biến

Hệ thống xử lý nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, không thể tránh khỏi những sự cố khiến hệ thống hoạt động không hiệu quả, thậm chí gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Bài viết này sẽ 5 Sự cố khi vận hành hệ thống xử lý nước thải thường gặp và bí quyết phòng ngừa và khắc phục hiệu quả.

Sự cố về bơm trong hệ thống xử lý nước thải

Các vấn đề phổ biến liên quan đến bơm thường gặp trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải. Những vấn đề này bao gồm bơm bị chết, tắc cánh bơm, bơm hoạt động không hiệu quả, bơm quá nóng và phát ra tiếng kêu lạ. Để đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống, nhân viên vận hành cần thực hiện kiểm tra định kỳ và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến gây ra các vấn đề liên quan đến bơm:

 

Tủ điện hoạt động không ổn định hoặc mất nguồn cấp điện đến bơm

  • Khắc phục: Kiểm tra các điểm đầu nối để xác định xem có vấn đề gì về chập cháy hoặc mất nối không.

Bơm bị kẹt hoặc bị vướng vào rác

  • Khắc phục: Kiểm tra lại lưới rác và đảm bảo sử dụng kích thước lỗ lưới phù hợp để tránh tắc cánh bơm. Đối với bơm chìm, sử dụng đúng model theo thiết kế để tránh tắc bơm hoặc giảm lưu lượng.

Bơm phát ra tiếng kêu lạ hoặc rung lắc

  • Khắc phục: Kiểm tra việc cố định bơm vào khung hoặc sàn và kiểm tra các phớt cơ khí hoặc cánh quản tản nhiệt có vướng dị vật.

Bơm hoạt động không hiệu quả và nóng

  • Khắc phục: Dừng bơm ngay lập tức để kiểm tra roto và cuộn dây xem có bị ẩm hay không. Cần xử lý các cuộn dây ẩm bằng cách lau khô hoặc thay thế để tránh hiện tượng chập cháy.

Để đảm bảo sự liên tục của hệ thống xử lý nước thải, việc trang bị bơm dự phòng là cần thiết để đảm bảo rằng mọi sự cố có thể được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sự cố về các thiết bị sục khí và oxy

Sự cố về các thiết bị sục khí và oxy

Oxy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống và phát triển của vi sinh vật trong hệ thống xử lý nước thải. Tuy nhiên, sau một thời gian hoạt động, hệ thống này có thể gặp phải một số vấn đề nhất định, bao gồm:

Tiếng kêu rít không bình thường từ máy thổi khí:

  • Nguyên nhân: Có thể do các đầu kết nối bị hở, khiến lượng khí thoát ra ngoài theo các khe hở và gây ra tiếng kêu rít.
  • Hậu quả: Tiếng ồn có thể gây phiền toái và tăng cường hao mòn của máy.
  • Biện pháp khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh các đầu kết nối để đảm bảo kín đáo và hiệu suất hoạt động.

Máy thổi khí bị đóng nước:

  • Nguyên nhân: Thiết kế sai hoặc lỗi thiết bị dẫn đến việc nước tràn vào máy thổi khí, gây ra chập cháy và ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống.
  • Hậu quả: Máy thổi khí không hoạt động hiệu quả, gây ra sự cố trong quá trình xử lý nước thải.
  • Biện pháp khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa lỗi thiết kế hoặc lắp đặt để ngăn chặn việc nước tràn vào máy thổi khí.

Phân tán không đồng đều của oxy trong bể xử lý:

  • Nguyên nhân: Các đĩa thổi khí bị tắc hoặc hỏng, do lắp đặt không đúng cách.
  • Hậu quả: Sự phân tán không đồng đều của oxy có thể dẫn đến hiệu suất xử lý kém hiệu quả và tăng cường tình trạng ô nhiễm.
  • Biện pháp khắc phục: Kiểm tra và vệ sinh định kỳ các đĩa thổi khí, sửa chữa hoặc thay thế các đĩa bị hỏng để đảm bảo phân tán oxy đồng đều trong bể xử lý.

Qua đó, việc chủ động và kịp thời xử lý các vấn đề này là cực kỳ quan trọng để duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải.

Sự cố về dinh dưỡng

Trong nước thải, dinh dưỡng chủ yếu bao gồm Nitơ (N) và Phospho (P). Để đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải, việc kiểm soát hàm lượng N là rất quan trọng.

Hàm lượng Nitơ (N) trong nước thải thường được đánh giá dựa trên tổng lượng N tồn tại, thường được tính toán trong đơn vị miligam trên mỗi lít (mg/l). Nếu hàm lượng N trong nước thải đầu vào nằm trong khoảng từ 1 đến 2 mg/l, điều này được coi là đạt yêu cầu và phản ứng xử lý có thể diễn ra một cách hiệu quả.

Sự cố về dinh dưỡng

Tuy nhiên, nếu hàm lượng N vượt quá mức 2 mg/l, điều này chỉ ra rằng có sự dư thừa Nitơ trong nước thải. Hậu quả của việc này có thể gây ra các vấn đề như ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Để khắc phục tình trạng này, một phương pháp được áp dụng là sử dụng việc bổ sung Nitơ từ bên ngoài vào quá trình xử lý nước thải. Quá trình này giúp điều chỉnh hàm lượng N trong nước thải đến mức phù hợp, tối ưu hóa quá trình xử lý và giảm thiểu nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.

Sự cố về mùi

Sự cố về mùi trong hệ thống xử lý nước thải

Đối diện với mùi hôi thối từ hệ thống xử lý nước thải, việc xác định nguyên nhân chính xác của mùi và áp dụng biện pháp phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là một phân tích về các nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục:

Nguyên nhân mùi hôi thối:

  • Dư thừa chất hữu cơ từ quá trình xử lý sơ bộ: Quá trình xử lý sơ bộ không hiệu quả có thể dẫn đến sự tích tụ của chất hữu cơ trong hệ thống, làm tăng BOD (Biochemical Oxygen Demand).
  • Thiếu thông khí: Một điều kiện môi trường không đủ oxy có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn anaerobic phát triển và sản xuất các chất gây mùi khó chịu.
  • Quá tải thiết bị lọc: Nếu thiết bị lọc không đủ để xử lý lượng chất hữu cơ dư thừa, nó có thể dẫn đến việc phát sinh mùi hôi.

Cách khắc phục:

  • Tối ưu hóa quá trình xử lý sơ bộ: Đảm bảo rằng các quá trình xử lý sơ bộ như lọc cặn và xử lý cặn đều hoạt động hiệu quả để giảm lượng chất hữu cơ dư thừa.
  • Tăng cung cấp oxy: Đảm bảo hệ thống có đủ lượng oxy để hỗ trợ quá trình phân hủy chất hữu cơ và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn anaerobic. Cần cải thiện việc tuần hoàn thông khí trong hệ thống.
  • Nâng cấp thiết bị lọc: Nếu thiết bị lọc đang gặp vấn đề về quá tải, cân nhắc nâng cấp hoặc thay thế bằng các thiết bị có hiệu suất cao hơn để đảm bảo xử lý hiệu quả chất hữu cơ.

Bằng cách áp dụng các biện pháp này một cách kỹ lưỡng, bạn có thể giảm thiểu mùi hôi thối từ hệ thống xử lý nước thải và đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống.

Sự cố về bùn vi sinh

Sự coos về bùn vi sinh trong xử lý nước thải

Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý bùn vi sinh, các sự cố thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của hệ thống. Dưới đây là một số vấn đề phổ biến:

Bùn nổi

Bùn nổi là hiện tượng phổ biến tại các bể lắng đợt 2. Khi khí Nitrogen sinh ra trong quá trình khử Nitrat hoá, nó sẽ kéo theo bùn nổi lên trên bề mặt.

Bùn tạo thành khối

Hiện tượng này xuất hiện khi các vi khuẩn dạng sợi phát triển quá mức, dẫn đến sự lắng kém của bùn.

Nổi váng bọt nhờn ở bể hiếu khí

Đây thường là dấu hiệu của tuổi bùn vi sinh già. Việc “trẻ hoá” tuổi bùn là cần thiết để khắc phục tình trạng này. Ngoài ra, váng dầu mỡ cũng có thể tồn tại do quá trình tách mỡ hoặc do các vi khuẩn tạo bọt.

Bùn mất khả năng kết dính

Do sự phân chia của các bông bùn lớn hoặc do thiếu thức ăn cho vi sinh vật, dẫn đến sự giảm hiệu suất của hệ thống.

Bùn bị phân tán

Các cụm bùn nhỏ có đường kính từ 10 – 20mm thường xuất hiện, dẫn đến hiệu suất thấp của bể lắng và nước sau bể lắng thường có hiện tượng đục.

Bùn chết

Do hệ thống thiếu oxy hoặc không cung cấp đủ thức ăn cho vi sinh vật, dẫn đến việc dừng hoạt động của hệ thống trong một thời gian.

Tắc màng

Hiện tượng này thường xảy ra khi không vệ sinh đúng cách, dẫn đến giảm hiệu suất của hệ thống. Khắc phục bằng cách tính toán và áp dụng theo khuyến nghị của nhà sản xuất và tiến hành vệ sinh định kỳ.

Xem thêm: Xử lý thu gom bùn thải nguy hại: Phương pháp nào hiệu quả?

Kết luận

Sự cố khi vận hành hệ thống xử lý nước thải không chỉ là vấn đề của một cá nhân hay một tổ chức, mà là của cả cộng đồng. Để bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho con người, việc phòng tránh và xử lý sự cố là hết sức cần thiết. Chúng ta cần tăng cường giám sát, đầu tư vào công nghệ và nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề này. Hãy hành động ngay từ bây giờ để bảo vệ tương lai của hệ thống xử lý nước thải và môi trường xung quanh chúng ta.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wechat