Chất thải y tế đang ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại đối với cộng đồng và các nhà hoạch định chính sách ở nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, Chính phủ, Bộ Y tế, và Bộ Tài nguyên và Môi trường đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm cải thiện khung pháp lý, bao gồm ban hành các Nghị định, Thông tư liên tịch và hướng dẫn kỹ thuật về quản lý chất thải y tế. Đồng thời, các chiến lược và kế hoạch quốc gia về xử lý rác thải y tế đã được xây dựng, đi kèm với cam kết mạnh mẽ về tài chính. Bài viết này sẽ giới thiệu các kinh nghiệm quản lý chất thải y tế từ các quốc gia phát triển và đang phát triển, tập trung vào việc xây dựng khung pháp lý cho quản lý chất thải rắn y tế và việc thực hiện các công ước quốc tế có liên quan.
Kinh nghiệm của các nước phát triển
Xây dựng khung chính sách về quản lý CTYT
Thị trường quản lý chất thải nguy hại (CTNH) tại các quốc gia phát triển thường do hai đối tượng chính điều hành: các chủ nguồn thải và các tổ chức quản lý chất thải. Mối quan hệ giữa hai bên được duy trì thông qua hợp đồng kinh tế, theo đó chủ nguồn thải trả phí cho các tổ chức xử lý chất thải, tuân theo nguyên tắc người gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm tài chính. Chính phủ đóng vai trò điều tiết thị trường này bằng các công cụ chính sách và hệ thống giám sát, cưỡng chế hiệu quả.
Khung pháp lý về quản lý CTNH ở các nước phát triển thường bao gồm các yếu tố chính như: nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên tham gia trong quản lý CTNH, vai trò và quyền hạn của cơ quan quản lý nhà nước, cùng cơ chế phối hợp thực thi. Bên cạnh đó, hệ thống đăng ký, cấp phép, thanh tra và xử lý vi phạm cũng được xây dựng để đảm bảo tính minh bạch. Các tiêu chuẩn về vận hành, đào tạo nguồn nhân lực, trang thiết bị, lưu trữ hồ sơ, theo dõi và báo cáo cũng là các yếu tố quan trọng trong khung pháp lý này. Đồng thời, cơ chế tài chính, bao gồm các khoản phí dịch vụ và hợp tác công-tư, cũng được quy định rõ ràng trong quản lý CTNH.
Tại Mỹ, Quốc hội đã thông qua đạo luật theo dõi CTYT vào năm 1988, yêu cầu Cục Bảo vệ Môi trường (EPA) triển khai chương trình giám sát trong vòng hai năm. Sau đó, các bang và cơ quan liên bang đã ban hành quy định quản lý CTYT. Hiện nay, hầu hết 50 bang đã có quy định riêng về quản lý CTYT, với sự hướng dẫn kỹ thuật từ các cơ quan liên bang như tiêu chuẩn phơi nhiễm vi sinh vật của Cục Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp (OSHA) và hướng dẫn kiểm soát nhiễm khuẩn từ Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC).
Các quốc gia có thu nhập cao tại châu Âu và châu Á áp dụng mô hình quản lý tích hợp đối với CTYT. Ở Anh, khung pháp lý bao gồm Luật Bảo vệ Môi trường năm 1990 và quy định quản lý CTNH năm 2005. Đức quản lý CTNH theo Luật Quản lý Chất thải và Quy định về hàng hóa nguy hiểm, trong khi việc thiêu đốt chất thải phải tuân thủ Luật Kiểm soát ô nhiễm không khí. Liên minh châu Âu chưa có quy định cụ thể cho CTYT nhưng đã ban hành nhiều quyết định và nghị quyết hướng dẫn quy trình quản lý các loại CTNH.
Tại Nhật Bản, quy định về quản lý chất thải lây nhiễm lần đầu tiên được ban hành năm 1992, bổ sung vào Luật Tiêu hủy chất thải năm 1970. Ở Hàn Quốc, Luật Quản lý chất thải đã được sửa đổi vào năm 1999 để tăng cường kiểm soát CTYT từ khâu phát sinh đến khâu tiêu hủy cuối cùng. Ngoài các luật cơ bản, nhiều quốc gia còn ban hành hướng dẫn kỹ thuật như Hướng dẫn quản lý an toàn CTYT tại Anh, quy định về kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn lao động tại Đức, và các hướng dẫn quản lý CTYT tại Nhật Bản và Hàn Quốc.
Triển khai các công ước quốc tế liên quan đến quản lý CTYT
Tại Mỹ, các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc đã tham gia Công ước Basel về quản lý chất thải nguy hại, Công ước Stockholm về các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy (POPs) và Công ước Minamata về kiểm soát thủy ngân. Những quốc gia này đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc giảm thiểu lượng POPs và thủy ngân.
Trên toàn cầu, phương pháp xử lý chất thải y tế bằng cách thiêu đốt từng là phương pháp phổ biến nhất. Tại Đức, có hơn 550 lò đốt chất thải y tế vào năm 1984. Ở Mỹ, năm 1988, ước tính có khoảng 80% chất thải từ bệnh viện được xử lý bằng cách đốt. Để giảm thiểu phát thải các chất độc hại như dioxin và furan, các quốc gia phát triển đã áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt và loại bỏ các lò đốt quy mô nhỏ trong các cơ sở y tế. Ở Mỹ, số lượng lò đốt chất thải y tế đã giảm từ 2.373 vào năm 1995 xuống còn 54 vào năm 2010, và tiếp tục giảm xuống chỉ còn 33 lò vào năm 2013. Tại Đức, đến năm 2002, toàn bộ các lò đốt quy mô nhỏ trong bệnh viện đã được đóng cửa, mặc dù một số lò đốt quy mô lớn vẫn hoạt động. Ở Ailen và Bồ Đào Nha, tất cả các lò đốt chất thải y tế đã bị loại bỏ hoàn toàn.
Để hạn chế việc thiêu đốt, các quốc gia phát triển đã áp dụng các công nghệ không đốt như khử khuẩn bằng hơi nước (lò hấp), khử khuẩn bằng vi sóng, khử khuẩn bằng hóa chất, công nghệ tan chảy hay plasma… Lò hấp đã được các bệnh viện trên toàn thế giới sử dụng từ những năm 1970 để khử khuẩn chất thải lây nhiễm cao trong các phòng thí nghiệm. Theo một khảo sát năm 1997 của Hiệp hội Công nghiệp Môi trường Mỹ, có hơn 1.500 công nghệ không đốt được lắp đặt để xử lý chất thải y tế tại Mỹ. Khử khuẩn bằng hơi nước kết hợp với nghiền cắt đã trở nên phổ biến tại Hàn Quốc, chiếm 46,4% các phương pháp xử lý chất thải y tế vào năm 2002. Ở Nhật Bản, đến năm 2006, có khoảng 6% các công ty xử lý chất thải y tế sử dụng công nghệ tan chảy.
Ngoài ra, các quốc gia đã loại bỏ mô hình xử lý tại chỗ và chuyển sang mô hình xử lý tập trung. Ở Nhật Bản và Hàn Quốc, phần lớn chất thải y tế hiện nay được xử lý tại các nhà máy tập trung. Năm 2006, Nhật Bản có khoảng 296 công ty xử lý chất thải lây nhiễm và ký hợp đồng cung cấp dịch vụ với 98% bệnh viện, trong khi chưa đến 0,8% bệnh viện tự xử lý. Tại Hàn Quốc, 90% lượng chất thải y tế được xử lý tại các cơ sở tập trung.
Năm 2000, Nhật Bản đã ban hành Luật mua sắm xanh, quy định hạn chế sản xuất và mua sắm các thiết bị và vật phẩm y tế có chứa thủy ngân. Các thiết bị như nhiệt kế và máy đo huyết áp điện tử đã thay thế gần như hoàn toàn các thiết bị chứa thủy ngân. Nhu cầu sử dụng thủy ngân trong hàn răng almagam đã giảm mạnh, từ 5.200 kg vào năm 1970 xuống còn 700 kg vào năm 1999, 100 kg vào năm 2006 và chỉ còn khoảng 20 kg vào năm 2010. Tại Mỹ, các quy định kiểm soát thủy ngân bao gồm cả Hướng dẫn loại bỏ thủy ngân trong bệnh viện do Cục Bảo vệ Môi trường ban hành năm 2002. Hiện nay, ngành y tế Mỹ gần như đã loại bỏ hoàn toàn các thiết bị chứa thủy ngân và việc mua nhiệt kế thủy ngân trở nên rất khó khăn. Liên minh châu Âu cũng đã ban hành chiến lược về thủy ngân vào năm 2005, cấm sử dụng các thiết bị đo lường y tế có chứa thủy ngân như nhiệt kế và máy đo huyết áp từ năm 2014. Bộ Môi trường Hàn Quốc cũng đã có kế hoạch quản lý và kiểm soát thủy ngân từ năm 2006.
Kinh nghiệm của các nước đang phát triển
Xây dựng khung chính sách
Nhiều quốc gia đang phát triển đã nỗ lực tăng cường các chính sách quản lý chất thải y tế (CTYT) nhằm ứng phó với ô nhiễm môi trường và các dịch bệnh mới. Ấn Độ đã ban hành Quy định về quản lý chất thải y sinh từ năm 1998 và tiếp tục cập nhật các quy định này vào các năm 2000, 2003, 2016. Ban Kiểm soát ô nhiễm Trung ương đã phát triển một loạt hướng dẫn liên quan đến quản lý chất thải trong tiêm chủng, chất thải thủy ngân, bơm kim tiêm tự hủy, và lò đốt CTRYT. Đồng thời, Bộ Y tế Ấn Độ và các chính quyền địa phương cũng đưa ra hướng dẫn về quản lý CTYT. Để khuyến khích sự tập trung hóa và tư nhân hóa dịch vụ xử lý chất thải y sinh, Ban Kiểm soát ô nhiễm Trung ương đã phát hành Hướng dẫn cơ sở xử lý chất thải y sinh tập trung và Bộ Môi trường đã hỗ trợ 25% tổng chi phí đầu tư cho các cơ sở xử lý chất thải y sinh tập trung theo mô hình hợp tác công tư.
Trung Quốc đã thiết lập Quy định kiểm soát CTYT vào năm 2003 sau đợt dịch SARS. Năm 2004, Trung Quốc phê duyệt Kế hoạch quốc gia xây dựng các cơ sở xử lý chất thải nguy hại (CTNH) và CTYT tập trung. Các văn bản pháp lý quy định quản lý CTYT bao gồm các giải pháp cho hồ sơ vận chuyển CTNH, phân loại CTYT, quản lý chất thải từ các cơ sở y tế, và xử lý vi phạm hành chính. Trung Quốc cũng có một số tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật như Tiêu chuẩn kỹ thuật cho lò đốt CTRYT, Tiêu chuẩn kỹ thuật cho phương tiện vận chuyển CTRYT, và đang thử nghiệm các kỹ thuật tiêu hủy CTYT tập trung.
Tại khu vực Đông Nam Á, nhiều quốc gia đã có quy định, kế hoạch, và hướng dẫn về quản lý CTRYT, nhưng ở mức độ khác nhau. Malaixia và Philipin đã thiết lập khung pháp lý cho quản lý CTRYT, với Malaixia đã thực hiện chiến lược tư nhân hóa và tập trung hóa xử lý CTRYT từ những năm 90 của thế kỷ XX, trong khi Philipin đã cấm thiêu đốt CTRYT từ tháng 7/2003 và có chính sách loại bỏ dần thủy ngân trong y tế. Lào và Campuchia cũng có các quy định và chính sách cụ thể về quản lý CTYT. Ngược lại, Inđônêxia và Myanma chưa có nhiều đầu tư vào việc cải thiện khung pháp lý cho quản lý CTYT.
Việt Nam hiện có khung chính sách về quản lý CTRYT tương đối chặt chẽ với các văn bản pháp lý quan trọng như Luật Bảo vệ Môi trường năm 2014, Nghị định số 38/2015/NĐ-CP về quản lý chất thải và phế liệu, Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT về quản lý CTNH, và Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT về quản lý CTYT. Chính phủ đã phê duyệt Quy hoạch hệ thống xử lý CTRYT và yêu cầu các tỉnh, thành phố phát triển mô hình xử lý tập trung. Các Bộ cũng đã ban hành Quy chuẩn kỹ thuật cho lò đốt CTRYT, Hướng dẫn áp dụng công nghệ không đốt, và Sổ tay quản lý chất thải bệnh viện. Mặc dù quản lý CTRYT tại các bệnh viện đã có nhiều tiến bộ trong những năm qua, mô hình xử lý CTRYT tập trung vẫn chỉ hiện diện ở một số thành phố lớn.
Triển khai các công ước quốc tế liên quan đến quản lý CTYT
Nhiều quốc gia đang phát triển trên thế giới đang chuyển hướng từ việc sử dụng các lò đốt chất thải y tế quy mô nhỏ tại các bệnh viện sang mô hình xử lý tập trung và áp dụng công nghệ không đốt để giảm thiểu phát thải dioxin và furan ra môi trường không khí, theo Công ước Stockholm. Tại Ấn Độ, lò đốt chỉ được phép hoạt động trong các cơ sở xử lý chất thải y sinh tập trung, trong khi việc lắp đặt lò đốt đơn lẻ tại cơ sở y tế không được khuyến khích. Ấn Độ đã đưa công nghệ không đốt vào hệ thống pháp lý từ năm 1996, dẫn đến sự phổ biến của các công nghệ này với 2.710 lò hấp, 179 lò vi sóng và 4.250 máy nghiền cắt vào năm 2012. Hiện tại, hơn 205 cơ sở xử lý chất thải y sinh tập trung đang cung cấp dịch vụ cho hơn 70% cơ sở y tế trên toàn quốc.
Tại Trung Quốc, từ năm 2004, đã triển khai Kế hoạch quốc gia xây dựng các cơ sở xử lý chất thải nguy hại và chất thải y tế tập trung, bao gồm 331 cơ sở xử lý chất thải y tế tập trung. Đến cuối năm 2012, Trung Quốc đã hoàn thành xây dựng 272 cơ sở xử lý chất thải y tế tập trung ở các tỉnh và thành phố, với 137 cơ sở áp dụng công nghệ thiêu đốt và 135 cơ sở chọn công nghệ không đốt. Tỷ lệ cơ sở áp dụng công nghệ không đốt đã vượt 50%, cho thấy đây là lựa chọn phổ biến tại Trung Quốc.
Tại Đông Nam Á, Philippines là quốc gia đầu tiên và duy nhất cấm thiêu đốt chất thải y tế từ tháng 7/2003 theo Luật Không khí sạch 1999. Malaysia đã chuyển sang mô hình xử lý tập trung khi Chính phủ giao cho 3 công ty tư nhân phụ trách thu gom, vận chuyển, xử lý và tiêu hủy chất thải y tế, mặc dù thiêu đốt vẫn là phương pháp chính tại Malaysia. Các cơ sở y tế ở Campuchia, Lào, Myanmar và Indonesia vẫn đang sử dụng phổ biến lò đốt tại chỗ.
Việt Nam đã tham gia Công ước Stockholm từ năm 2001 và hiện có khung pháp lý nghiêm ngặt đối với lò đốt chất thải y tế (QCVN 02:2012/BTNMT), yêu cầu ngừng hoạt động các lò đốt không đạt tiêu chuẩn (Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT), khuyến khích công nghệ không đốt (Nghị định số 38/20015/NĐ-CP và Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT), và hướng tới hệ thống xử lý tập trung (Quyết định số 170/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ). Với hệ thống quy định đầy đủ, Việt Nam tập trung vào việc tăng cường giám sát việc thực hiện quy định và hạn chế đầu tư mới vào các lò đốt tại các cơ sở y tế.
Ấn Độ, Trung Quốc và hầu hết các quốc gia ASEAN (ngoại trừ Lào và Myanmar) đã tham gia Công ước Minamata về thủy ngân. Tuy nhiên, việc triển khai Công ước Basel và Công ước Minamata về thủy ngân vẫn đang trong giai đoạn đầu. Năm 2008, Philippines đã ban hành quyết định loại trừ dần thủy ngân trong ngành y tế, và hơn 50 bệnh viện ở Philippines đang hướng tới môi trường chăm sóc không thủy ngân. Một số bệnh viện ở Ấn Độ và Trung Quốc mới bắt đầu loại bỏ thiết bị y tế chứa thủy ngân. Việt Nam đã gia nhập Công ước Minamata từ năm 2013, và Chính phủ cùng Bộ Y tế đang quản lý thủy ngân thông qua khảo sát phát thải thủy ngân trong ngành công nghiệp và y tế, đồng thời xây dựng kế hoạch hành động và hướng dẫn kỹ thuật để loại bỏ dần các sản phẩm chứa thủy ngân trong y tế.
Bảng 1: Khung pháp lý về quản lý CTYT ở một số nước Đông Nam Á
Kết luận
Các quốc gia đang ngày càng củng cố khung chính sách quốc gia của mình thông qua việc ban hành các quy định về quản lý chất thải y tế (CTYT). Những quy định này có thể xuất hiện dưới dạng các văn bản pháp lý độc lập hoặc được tích hợp trong các văn bản pháp lý hiện hành. Để thúc đẩy việc thực hiện, các nước đang phát triển thường xây dựng các chiến lược và/hoặc kế hoạch hành động cho quản lý CTYT. Đồng thời, nhiều hướng dẫn kỹ thuật về quản lý CTYT cũng như các tiêu chuẩn cho thiết bị và cơ sở hạ tầng đã được phát triển và áp dụng. Nhiều quốc gia đã và đang chuyển đổi từ các lò đốt quy mô nhỏ tại các cơ sở y tế sang các mô hình xử lý tập trung, đồng thời áp dụng công nghệ không đốt nhằm giảm thiểu phát thải dioxin, furan và các hóa chất độc hại vào môi trường. Các quốc gia phát triển đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc giảm lượng thủy ngân tại các cơ sở y tế, trong khi các quốc gia đang phát triển vẫn đang trong giai đoạn khởi đầu.
So với các quốc gia khác, Việt Nam có nhiều cơ hội để nâng cao khung chính sách quốc gia về quản lý CTYT và thúc đẩy việc thực hiện các công ước quốc tế liên quan. Việt Nam cần hạn chế việc đầu tư vào các lò đốt quy mô nhỏ tại các cơ sở y tế và nghiêm cấm hoạt động của các lò đốt không đạt tiêu chuẩn; xây dựng hướng dẫn kỹ thuật, kế hoạch hành động khả thi và cơ chế hợp tác công-tư để phát triển các cơ sở xử lý tập trung; đồng thời xây dựng kế hoạch hành động và hướng dẫn kỹ thuật để dần loại bỏ thủy ngân trong các cơ sở y tế.
Lưu ý: Những phát hiện, phân tích và kết luận trong bài viết này phản ánh quan điểm cá nhân của tác giả và không nhất thiết phản ánh quan điểm của nhóm Ngân hàng Thế giới, ban lãnh đạo của Ngân hàng, hay các Chính phủ mà họ đại diện.