Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ ở khu vực châu Á đã kéo theo những hệ quả tiêu cực, đặc biệt là vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng tại các đô thị lớn, nơi lượng rác thải gia tăng không ngừng. Tuy nhiên, các quốc gia châu Á có thể học hỏi mô hình quản lý rác thải hiệu quả của Nhật Bản để giải quyết cuộc khủng hoảng này, theo tờ Nikkei Asian Review.
Trong khi các nước phương Tây đã xây dựng được hệ thống thu gom và xử lý rác thải khoa học, hợp vệ sinh, thì điều này vẫn còn là ước mơ xa vời ở nhiều quốc gia châu Á. Tại các nước có thu nhập thấp như Pakistan, Campuchia hay cả Việt Nam, chỉ có khoảng 20% dân số được tiếp cận với dịch vụ thu gom rác thải.
Điều đáng lo ngại hơn là ở nhiều thành phố châu Á, phần lớn rác thải bị bỏ tại những bãi rác lộ thiên, gây ra ô nhiễm môi trường, lây lan dịch bệnh, và gây ngập lụt do tắc nghẽn hệ thống thoát nước. Những đống rác này còn là nguồn phát thải khí nhà kính. Chẳng hạn, bãi rác Deonar ở Mumbai, Ấn Độ, thường xuyên phát sinh khí methane dẫn đến hỏa hoạn.
Mặc dù việc xây dựng các hệ thống thu gom và xử lý rác hiện đại đòi hỏi đầu tư lớn, nhưng nhiều quốc gia châu Á vẫn chưa chú trọng đến vấn đề này, thay vào đó ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực khác như y tế và giao thông. Việc xử lý rác thải an toàn và hiệu quả vẫn chưa được đưa vào tầm quan trọng đúng mức.
Nhật Bản có thể là hình mẫu để các nước châu Á học hỏi, với những kinh nghiệm quý báu trong thu gom và xử lý rác thải. Những bài học này rất hữu ích, đặc biệt trong bối cảnh Nhật Bản cũng đối mặt với nhiều vấn đề tương tự như các nước trong khu vực, ví dụ như tình trạng đô thị đông đúc và ô nhiễm từ lượng rác thải khổng lồ trong quá trình phát triển kinh tế.
Phải phân loại rác trước khi vứt bỏ
Sau năm 1950, Nhật Bản phát triển vượt bậc, tuy nhiên, vấn đề môi trường lại bị bỏ qua trong nhiều thập kỷ. Đến năm 1971, Bộ Môi trường Nhật Bản được thành lập nhằm giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí và nguồn nước do rác thải gây ra, một vấn đề mà các thành phố như Jakarta (Indonesia) và Manila (Philippines) đang phải đối mặt hiện nay.
Từ năm 1960, Nhật Bản bắt đầu áp dụng phương pháp đốt rác để xử lý rác thải đô thị, nhưng quy trình này lại dẫn đến lượng khí độc hại lớn bị thải ra.
Vào những năm 1990, mức độ dioxin trong không khí tại một số khu vực ở Nhật Bản đạt đến mức báo động, chủ yếu do hoạt động đốt rác. Đồng thời, người dân còn vứt rác bừa bãi tại các bãi rác tự phát.
Bước ngoặt đến vào năm 1993 khi Nhật Bản ban hành Luật Môi trường cơ bản. Sau đó, nhiều đạo luật khác cũng được thông qua, giúp thiết lập một hệ thống quản lý rác thải mới. Tuy nhiên, việc thực hiện cụ thể hệ thống này được giao cho chính quyền địa phương.
Rác thải là vấn đề của từng địa phương, và giải pháp cần được điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện của từng khu vực.
Sự thành công của hệ thống quản lý rác thải ở Nhật Bản bắt đầu từ việc thu gom rác tại các hộ gia đình ở các thành phố. Tại các đô thị lớn, trên đường phố có các bảng chỉ dẫn chi tiết về lịch thu gom rác hàng tuần, cùng với các biểu tượng màu sắc thể hiện quy định phân loại rác.
Nhiều thành phố còn phát hành các cẩm nang hướng dẫn xử lý rác thải dài tới 30 trang. Các hộ gia đình và doanh nghiệp được yêu cầu phân loại rác thành nhiều nhóm khác nhau, như rác có thể đốt như giấy, rác nhà bếp, và rác không thể đốt vì có thể phát ra khí độc như pin, thiết bị điện tử, hay rác có thể tái chế như chai nhựa và báo chí.
Mỗi loại rác được thu gom theo lịch trình cụ thể và được vận chuyển đến các địa điểm khác nhau. Các quy định về phân loại rác cũng có sự khác biệt tùy thuộc vào từng chính quyền địa phương.
70% rác thải được sử dụng để sản xuất điện
Tại nhiều quốc gia châu Á, ngân sách chủ yếu được phân bổ cho việc thu gom rác thải, trong khi ở Nhật Bản, quy trình xử lý rác thải lại được đầu tư đáng kể.
Cách đây khoảng 30 năm, phần lớn rác thải tại Nhật Bản được chuyển đến các bãi rác hoặc vứt bỏ ở những bãi tập kết không chính thức. Tỷ lệ tái chế rác thải ở các thành phố Nhật Bản khi đó chỉ đạt 5%.
Hiện tại, chỉ có 1,2% rác thải đô thị ở Nhật Bản được đưa vào các bãi rác.
Mặc dù Nhật Bản chỉ tái chế khoảng 20% lượng rác thải, con số này vẫn cao hơn nhiều so với các nước châu Á khác, nhưng chưa đạt mức của các quốc gia phát triển như Đức và Áo, nơi tỷ lệ tái chế vượt qua 50%.
Đa phần rác thải tại Nhật Bản, chiếm khoảng 70%, được sử dụng để đốt tạo năng lượng điện. Đây là con số rất cao so với Mỹ, nơi chỉ có khoảng 13% rác thải được đốt để sản xuất năng lượng.
Nhật Bản bắt đầu quá trình đốt rác từ thập niên 1960, tuy nhiên ban đầu quy trình này phát sinh một lượng khí thải độc hại lớn, gây phản đối từ cộng đồng. Các chính quyền địa phương đã giải quyết vấn đề này bằng cách áp dụng công nghệ đốt rác sạch hơn, đặc biệt là đốt ở nhiệt độ trên 850 độ C.
Đến năm 2015, mức dioxin trong không khí ở Nhật Bản đã giảm xuống chỉ bằng 1/50 so với năm 1998.
Bộ Môi trường Nhật Bản ước tính chi phí quản lý rác thải tại quốc gia này vào khoảng 15.300 yen (tương đương 138 USD) mỗi người mỗi năm. Con số này cao hơn nhiều so với các nước châu Á khác, chẳng hạn như ở Thái Lan, chính phủ chỉ chi khoảng 2 USD mỗi người mỗi năm cho việc quản lý rác thải tại các thành phố. Tuy nhiên, tổn thất từ ô nhiễm môi trường và cơ hội tái chế bị bỏ lỡ tại Thái Lan là rất lớn.
Sử dụng giải pháp giảm thiểu rác thải bằng hệ thống lò đốt rác
Việc áp dụng hệ thống lò đốt rác đang trở thành một trong những giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu lượng rác thải tại nhiều khu vực. Hệ thống này không chỉ giúp xử lý nhanh chóng và triệt để các loại rác thải sinh hoạt và công nghiệp, mà còn góp phần giảm gánh nặng cho các bãi chôn lấp, hạn chế tình trạng ô nhiễm môi trường. Đồng thời, hệ thống lò đốt rác còn có thể tận dụng năng lượng nhiệt sinh ra trong quá trình đốt để sản xuất điện hoặc cung cấp năng lượng cho các hoạt động khác, tạo ra lợi ích kép về cả môi trường lẫn kinh tế.
Hệ thống lò đốt rác đang trở thành một giải pháp quan trọng trong việc giảm thiểu rác thải tại các khu vực đô thị và nông thôn. Với khả năng tiêu hủy rác nhanh chóng và hiệu quả, lò đốt rác giúp giảm khối lượng rác thải cần phải chôn lấp, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Bên cạnh đó, hệ thống lò đốt rác hiện đại còn được trang bị các công nghệ kiểm soát khí thải tiên tiến, giúp giảm thiểu lượng khí độc hại và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nhờ vào các bộ lọc và hệ thống xử lý khói, quá trình đốt rác ít gây ô nhiễm hơn và giảm thiểu tác động đến không khí xung quanh.
Ngoài việc xử lý rác thải sinh hoạt, các lò đốt rác cũng có khả năng xử lý nhiều loại chất thải khác nhau như rác công nghiệp, y tế và nông nghiệp. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và mang lại giá trị cao trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Việc áp dụng các công nghệ phương pháp xử lý nước thải của Nhật Bản với nền kinh tế phát triển nhất khu vực Châu Á có thể ứng dụng vào thực tiễn để bảo vệ môi trường tại các nước kém phát triển hơn và chưa hoàn thiện giải pháp tối ưu trong xử lý rác thải.