Trong ngành khai thác khoáng sản, việc điều chỉnh phí bảo vệ môi trường đang trở thành một chủ đề nóng bỏng. Chính sách mới và các quy định pháp lý liên quan đang có sự thay đổi đáng kể, ảnh hưởng không chỉ đến mặt bằng kinh tế mà còn đến cả bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về những thay đổi này, tác động của chúng và những chiến lược phát triển bền vững trong ngành.
Định nghĩa và mục đích của phí bảo vệ môi trường
Phí bảo vệ môi trường là khoản tiền mà cá nhân, tổ chức xả thải ra môi trường hoặc làm phát sinh tác động xấu đối với môi trường phải nộp. Mục đích chính của việc thu phí môi trường là ngăn ngừa xả thải ra môi trường các chất ô nhiễm có khả năng xử lí được. Đồng thời, phí môi trường khuyến khích cơ sở sản xuất và người gây ô nhiễm xử lí chất ô nhiễm trong nguồn thải trước khi thải ra môi trường. Hiện nay, Việt Nam đã ban hành phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp và đang nghiên cứu các loại phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt, khí thải công nghiệp
Đối tượng phải nộp phí bảo vệ môi trường
Đối tượng phải nộp phí bảo vệ môi trường trong ngành khai thác khoáng sản bao gồm các tổ chức và cá nhân có hoạt động liên quan đến khai thác, chế biến, sử dụng và tiêu thụ tài nguyên khoáng sản. Cụ thể, các đối tượng này có thể bao gồm:
- Các doanh nghiệp khai thác khoáng sản: Các công ty, tổ chức khai thác khoáng sản như mỏ đá, mỏ quặng, mỏ than, mỏ dầu khí, …
- Các nhà máy chế biến khoáng sản: Các cơ sở sản xuất và chế biến khoáng sản như nhà máy xi măng, nhà máy luyện kim, nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng từ khoáng sản, …
- Các đơn vị sử dụng và tiêu thụ khoáng sản: Các công ty sản xuất vật liệu xây dựng, công ty sản xuất kim loại, các đơn vị sản xuất gốm sứ, thủy tinh, …
- Các cá nhân và tổ chức liên quan đến dịch vụ hỗ trợ cho ngành khoáng sản: Các đơn vị cung cấp dịch vụ vận tải, dịch vụ khoan mỏ, dịch vụ thiết bị và công nghệ cho ngành khai thác khoáng sản.
Đối tượng này phải nộp phí bảo vệ môi trường để đóng góp vào quỹ bảo vệ môi trường, từ đó hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường và thúc đẩy sử dụng tài nguyên một cách bền vững hơn trong ngành khai thác khoáng sản.
Mức thu phí bảo vệ môi trường
Nghị định mới về mức thu phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản đã được ban hành với các quy định cụ thể như sau:
Theo nghị định này, mức thu phí bảo vệ môi trường sẽ được áp dụng theo các khoản sau đây: đối với dầu thô, mức phí là 100.000 đồng/tấn; đối với khí thiên nhiên và khí than, mức phí là 50 đồng/m3. Riêng đối với khí thiên nhiên thu được trong quá trình khai thác dầu thô (khí đồng hành), mức phí là 35 đồng/m3.
Đối với các hoạt động sản xuất, kinh doanh không nhằm mục đích khai thác khoáng sản nhưng vẫn thu được khoáng sản, mức thu phí sẽ được áp dụng theo Biểu khung mức thu phí.
Đối với hoạt động khai thác tận thu khoáng sản theo quy định của pháp luật khoáng sản, mức thu phí sẽ bằng 60% mức thu phí của loại khoáng sản tương ứng quy định tại Biểu khung mức thu phí.
Nghị định cũng căn cứ vào nguyên tắc xác định mức thu phí quy định tại Luật Phí và lệ phí, Biểu khung mức thu phí và tham khảo mức thu phí của các địa phương có khai thác khoáng sản tương tự để quyết định cụ thể mức thu và đơn vị tính phí bảo vệ môi trường đối với từng loại khoáng sản áp dụng tại từng địa phương, phù hợp với tình hình thực tế trong từng giai đoạn.
Nghị định này sẽ có hiệu lực từ ngày 15/7/2023 và thay thế Nghị định số 164/2016/NĐ-CP ngày 24/12/2016 của Chính phủ về phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản.
Trong trường hợp các Hội đồng nhân dân cấp tỉnh chưa ban hành mức thu phí mới, thì sẽ tiếp tục áp dụng mức thu phí theo quy định hiện hành của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Đối với các loại khoáng sản nguyên khai chứa nhiều khoáng vật, khoáng chất có ích mà UBND cấp tỉnh chưa ban hành tỷ lệ, sẽ tiếp tục áp dụng tỷ lệ theo quy định hiện hành của UBND cấp tỉnh cho đến khi có quyết định mới từ Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.
UBND cấp tỉnh có trách nhiệm ban hành Nghị quyết về mức thu, đơn vị tính phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản trong thời gian sớm nhất để đảm bảo thực hiện đúng quy định của pháp luật.
Đây là các quy định chính trong nghị định mới, nhằm đảm bảo tính công bằng, hiệu quả và bền vững trong việc quản lý, sử dụng và bảo vệ môi trường trong ngành khai thác khoáng sản tại Việt Nam.
Ảnh hưởng đến doanh nghiệp và giải pháp hỗ trợ
Việc điều chỉnh phí bảo vệ môi trường có thể gây ảnh hưởng nhất định đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp khai thác khoáng sản, đặc biệt là những doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa. Để hỗ trợ doanh nghiệp, Chính phủ đã ban hành một số giải pháp như:
- Hỗ trợ về tài chính: Giảm thuế, phí, lệ phí; Cho vay ưu đãi lãi suất thấp.
- Hỗ trợ về thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục hành chính; Đơn giản hóa các thủ tục hành chính.
- Giải pháp công nghệ: Hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng các công nghệ khai thác khoáng sản an toàn và thân thiện môi trường.
Kết luận
Việc điều chỉnh phí bảo vệ môi trường khai thác khoáng sản là một biện pháp cần thiết nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả thực thi, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và người dân. Doanh nghiệp cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, áp dụng các công nghệ khai thác tiên tiến, thân thiện môi trường. Các cơ quan chức năng cần tăng cường kiểm tra, giám sát việc chấp hành luật bảo vệ môi trường; có chính sách hỗ trợ phù hợp để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn.