Sự phát triển của các ngành công nghiệp đang gây ra những thách thức lớn về môi trường, thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế. Tại Việt Nam, quá trình công nghiệp hóa đã dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng, tạo ra áp lực nặng nề đối với môi trường, hệ sinh thái và sự đa dạng sinh học. Trong bối cảnh này, ngành Công nghiệp môi trường ngày càng trở thành một lĩnh vực quan trọng, cần thiết trong chiến lược phát triển kinh tế bền vững của đất nước. Bài viết sẽ phân tích hiện trạng và kiến nghị phát triển ngành công nghiệp môi trường tại Việt Nam và đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành trong tương lai.
Đặt vấn đề cho ngành công nghiệp môi trường
Ngành công nghiệp môi trường (Environmental Industry) là một phân khúc trong ngành công nghiệp, thuộc nhóm các lĩnh vực kinh tế cung cấp công nghệ, thiết bị, sản phẩm và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu xử lý chất thải và bảo vệ môi trường. Nói cách khác, đây là một lĩnh vực kinh tế chuyên cung cấp các công nghệ, thiết bị và dịch vụ liên quan đến công tác bảo vệ môi trường.
Trên toàn cầu, ngành công nghiệp môi trường có nhiệm vụ sản xuất và cung cấp các thiết bị, công nghệ xử lý nước thải; chế tạo thiết bị, phương tiện thu gom, vận chuyển, phân loại và xử lý chất thải rắn; cung cấp công nghệ và sản xuất thiết bị, máy móc để xử lý khí thải; phát triển thiết bị phân tích, giám sát và kiểm soát các thông số môi trường; sản xuất các vật liệu và chế phẩm xử lý ô nhiễm; cùng với đó là chế tạo máy móc và thiết bị xử lý nước cấp, năng lượng tái tạo và năng lượng sạch, tiết kiệm năng lượng.
Tại Việt Nam, quá trình phát triển kinh tế, đặc biệt là ngành công nghiệp, đã bộc lộ nhiều vấn đề và tạo ra áp lực lớn đối với môi trường, hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Trước bối cảnh đó, ngành công nghiệp môi trường đã trở thành một lĩnh vực được chú trọng hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế quốc gia, gắn liền với công tác bảo vệ môi trường.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và phát triển ngành công nghiệp môi trường, Đảng và Chính phủ đã đưa ra những chính sách và định hướng nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành này, với mục tiêu hiện thực hóa vai trò của ngành công nghiệp môi trường trong nền kinh tế thị trường hiện đại.
Thực trạng ngành Công nghiệp môi trường ở Việt Nam
Kết quả đạt được
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chú trọng đến việc xây dựng và phát triển thị trường cho ngành công nghiệp môi trường nhằm thúc đẩy sự phát triển của thị trường sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực này. Điều này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề môi trường mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
Kể từ khi Luật Bảo vệ môi trường có hiệu lực, ngành công nghiệp môi trường đã được xem như một lĩnh vực kinh tế quan trọng, bao gồm sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ trong các lĩnh vực chủ yếu như công nghệ, thiết bị và sản phẩm liên quan đến môi trường; các dịch vụ công nghiệp môi trường (như thu gom, vận chuyển, xử lý và tái chế chất thải, quan trắc và phân tích); cũng như việc sử dụng bền vững tài nguyên và phục hồi môi trường.
Hiện nay, các hoạt động phát triển ngành công nghiệp môi trường tại Việt Nam đang được điều chỉnh sao cho hài hòa giữa ba lĩnh vực chính: dịch vụ môi trường (bao gồm phân tích và quan trắc môi trường, quản lý ô nhiễm, và dịch vụ tư vấn quản lý môi trường); phát triển công nghệ và sản xuất thiết bị (nghiên cứu, chuyển giao công nghệ xử lý môi trường, sản xuất thiết bị và vật liệu, phát triển công nghệ thông tin trong ngành môi trường, và công nghệ ngăn ngừa ô nhiễm); và phát triển, khôi phục tài nguyên (bao gồm phát triển năng lượng mới, phục hồi tài nguyên, và tái chế chất thải).
Ngành công nghiệp môi trường ở Việt Nam đang có tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm trên 15%, nhờ vào nhu cầu xử lý ô nhiễm và thiết bị môi trường ngày càng cao trong bối cảnh kinh tế phát triển không ngừng. Hiện tại, có khoảng 107.616 lao động làm việc trong lĩnh vực cung cấp nước và quản lý, xử lý rác thải, nước thải.
Về dịch vụ công nghiệp môi trường, trong thời gian qua, các hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải đã chú trọng vào việc phát triển các hợp đồng dịch vụ thuê mướn xử lý chất thải, một vấn đề nóng thu hút sự quan tâm của cộng đồng, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Chẳng hạn, theo thống kê, tổng khối lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh tại TP. Hà Nội hiện khoảng 6.500 tấn/ngày, với dự báo sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới. Hoạt động thu gom và vận chuyển chất thải rắn tại thành phố đã được giao cho 20 đơn vị thực hiện qua gói thầu dịch vụ công ích vệ sinh môi trường, và nay đã chuyển giao cho các địa phương tự tổ chức đấu thầu.
Tỷ lệ thu gom chất thải rắn sinh hoạt trong ngày ở các quận nội thành đạt khoảng 98-99%, trong khi các huyện đạt khoảng 87-88% so với lượng phát sinh. Phần lớn chất thải rắn sinh hoạt được xử lý bằng phương pháp chôn lấp (chiếm khoảng 89%), trong khi xử lý bằng đốt chỉ chiếm khoảng 11%. Tuy nhiên, việc thu gom chủ yếu vẫn diễn ra bằng các xe gom truyền thống, dẫn đến tình trạng ô nhiễm và mất mỹ quan đô thị, gây bức xúc cho người dân.
Tại TP. Hồ Chí Minh, năm 2022, thành phố dự kiến chi khoảng 3.311 tỷ đồng cho công tác thu gom và vận chuyển rác thải, trong đó khoảng 1.604 tỷ đồng cho các quận, huyện và 1.707 tỷ đồng cho Sở Tài nguyên và Môi trường. Hệ thống thu gom rác hiện có hơn 900 điểm tập kết rác và 27 trạm trung chuyển để xử lý rác thải.
Mặc dù công tác thu gom và quản lý rác thải tại các điểm tập kết tương đối đảm bảo, vẫn còn một số trạm trung chuyển nằm trong khu dân cư với công nghệ xử lý thô sơ, trở thành “điểm đen” gây ảnh hưởng đến cuộc sống người dân.
Bên cạnh đó, Việt Nam đang từng bước phát triển các dịch vụ như quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường, và phục hồi hệ sinh thái các khu vực bị ô nhiễm. Đồng thời, các hoạt động tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất thân thiện với môi trường cũng đang được đẩy mạnh.
Xem thêm: Giải pháp hiệu quả để quản lý tổng hợp chất thải rắn bảo vệ môi trường
Khó khăn, thách thức
Mặc dù đã đạt được một số thành tựu nhất định, ngành Công nghiệp môi trường vẫn đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức:
Nhận thức về sự phát triển của ngành công nghiệp môi trường trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với các doanh nghiệp, nhà quản lý và hệ thống chính trị còn hạn chế, cần được cải cách để tạo ra sự đồng thuận trong cộng đồng.
Ngành công nghiệp môi trường còn mới mẻ và chưa phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Do đó, để tạo ra những sản phẩm công nghiệp môi trường có sức cạnh tranh trên thị trường, cần có những nỗ lực đáng kể, với sản phẩm phải cạnh tranh về chất lượng, giá thành và độ bền, nhất là trong bối cảnh hội nhập kinh tế và nhiều hiệp định thương mại thế hệ mới đã được ký kết.
Chưa có chính sách hỗ trợ cụ thể nhằm khuyến khích các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp môi trường tham gia vào quá trình chuyển đổi và sản xuất các sản phẩm công nghệ cao. Các quy định pháp lý hiện hành cũng chưa đề cập đến sự phát triển của ngành này.
Hệ thống hạ tầng cho sự phát triển của ngành công nghiệp môi trường vẫn chưa được hoàn thiện và chưa đáp ứng đủ nhu cầu, không phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.
Nguồn nhân lực và cấu trúc nhân lực cho ngành Công nghiệp môi trường còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ cả về số lượng và chất lượng.
Đề xuất giải pháp
Trong “Kế hoạch phát triển ngành Công nghiệp môi trường Việt Nam giai đoạn đến năm 2025”, Chính phủ đặt ra mục tiêu không chỉ tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm công nghiệp môi trường phục vụ nhu cầu trong nước mà còn mở rộng sang thị trường xuất khẩu. Những chỉ tiêu chính trong kế hoạch này bao gồm: sản xuất thiết bị xử lý nước cấp và nước thải đạt từ 70% đến 80%; sản xuất thiết bị xử lý và tái chế chất thải rắn đạt từ 60% đến 70%; sản xuất thiết bị xử lý khí thải từ 70% đến 80%; và sản xuất thiết bị thu gom, vận chuyển, phân loại chất thải đạt từ 50% đến 60%. Để đạt được các mục tiêu này, tác giả đề xuất một số giải pháp sau:
- Tăng cường tuyên truyền về ngành công nghiệp môi trường qua các phương tiện truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của tổ chức, cá nhân đối với ngành này.
- Huy động và khai thác tối đa nguồn lực trong và ngoài nước để hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghiệp môi trường. Theo đó, Bộ Công Thương sẽ chủ trì và phối hợp với các bộ, cơ quan ngang bộ, cùng Ủy ban nhân dân các tỉnh xây dựng, trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt các chương trình phát triển nhằm thiết lập cơ sở, cơ chế, chính sách khuyến khích nguồn ngân sách hỗ trợ cho các dự án đầu tư sử dụng công nghệ sạch, thân thiện với môi trường.
- Xây dựng một thị trường cho các sản phẩm công nghiệp môi trường. Mặc dù đã có một số thị trường như sản xuất sản phẩm xử lý chất thải rắn, nước thải, cấp nước, và năng lượng tái tạo, nhưng các thị trường này chưa thực sự phát triển như mong đợi, đặc biệt là đối với các sản phẩm công nghiệp môi trường chất lượng cao và công nghệ hiện đại.
- Rà soát lại các chính sách hiện hành, đặc biệt là các quy định pháp luật liên quan đến sự phát triển của công nghiệp môi trường để tiến hành sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện về mặt pháp lý nhằm khuyến khích doanh nghiệp phát triển sản phẩm công nghiệp môi trường.
- Đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực, nâng cao nhận thức và năng lực cho ngành công nghiệp môi trường. Cần thiết lập các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kiến thức, và đổi mới tư duy quản lý trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Nguồn nhân lực cần đạt tiêu chuẩn cả về số lượng và chất lượng để phục vụ trong các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong phát triển công nghiệp môi trường, kết hợp với sự tiến bộ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, nhằm học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các mô hình phù hợp với thực tiễn của Việt Nam.
Kết luận
Chính sách phát triển ngành công nghiệp môi trường là một trong những chiến lược quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của Việt Nam. Nhờ các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, ngành công nghiệp môi trường đang dần khẳng định vai trò của mình trong việc bảo vệ môi trường và thúc đẩy kinh tế xanh. Điều này không chỉ giúp giải quyết các thách thức về môi trường, mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế mới cho Việt Nam trong tương lai.