Rác thải y tế, với tính chất nguy hại cao, luôn là một vấn đề nan giải đối với các cơ sở y tế. Việc xử lý không đúng cách có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Trong những năm gần đây, lò đốt rác y tế đã nổi lên như một giải pháp được nhiều bệnh viện lựa chọn. Tuy nhiên, liệu đây có phải là giải pháp tối ưu hay còn tiềm ẩn nhiều rủi ro? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích xu hướng sử dụng lò đốt rác thải y tế tại các bệnh viện, cơ sở y tế, đánh giá ưu nhược điểm và đưa ra những gợi ý để tối ưu hóa công nghệ này.
Thực trạng chất thải y tế tại Việt nam
Theo WHO (Tổ chức Y tế Thế giới), chất thải y tế được hiểu bao gồm nhiều loại chất thải khác nhau phát sinh tại các bệnh viện và cơ sở y tế. Khoảng 75-90% trong số đó là chất thải rắn thông thường, chẳng hạn như rác sinh hoạt phát sinh từ các hoạt động hằng ngày của nhân viên và bệnh nhân. Tuy nhiên, lượng rác thải này không tính đến chất thải từ khu vực cách ly và điều trị các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Khoảng 10-25% còn lại là chất thải nguy hại, mang nguy cơ lây nhiễm cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và môi trường.
Với tính chất nguy hiểm của rác thải y tế đối với cộng đồng và môi trường, việc xử lý nó trở thành một vấn đề cấp bách không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn cầu. Tại Việt Nam, lượng chất thải y tế ngày càng gia tăng, với con số gần 440 tấn mỗi ngày, dẫn đến tình trạng quá tải của các hệ thống xử lý hiện tại. Theo dữ liệu từ Cục Sở hữu Trí tuệ, có 23 sáng chế liên quan đến xử lý chất thải y tế đã được công nhận tại Việt Nam, trong đó đa số tập trung vào công nghệ đốt (chiếm 60,9%) và plasma (8,7%) để xử lý các loại chất thải nguy hại này.
Xu hướng sử dụng lò đốt rác y tế tại các bệnh viện Việt Nam
Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể số lượng bệnh viện đầu tư vào hệ thống lò đốt rác y tế. Điều này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, trong đó có:
- Quy định pháp luật: Các quy định về xử lý rác thải y tế ngày càng chặt chẽ, yêu cầu các cơ sở y tế phải có giải pháp xử lý rác thải an toàn, hiệu quả.
- Nhu cầu về một giải pháp xử lý triệt để: Lò đốt giúp tiêu hủy hoàn toàn các loại rác thải y tế, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh.
- Sự phát triển của công nghệ: Các loại lò đốt hiện đại ngày càng đa dạng, với hiệu suất cao và ít gây ô nhiễm môi trường.
Lợi ích của việc sử dụng lò đốt rác thải y tế trong bệnh viện
Lò đốt rác thải y tế mang lại nhiều ưu điểm đáng kể so với các phương pháp xử lý truyền thống khác như chôn lấp hoặc xử lý hóa học. Một số lợi ích chính của lò đốt bao gồm:
- Tiết kiệm diện tích: Sử dụng lò đốt giúp giảm lượng rác thải lớn, tiết kiệm diện tích cần thiết cho việc chôn lấp.
- Hiệu quả xử lý cao: Lò đốt có khả năng xử lý hoàn toàn các chất thải nguy hại, bao gồm cả vi sinh vật, kim loại nặng và các loại hóa chất độc hại.
- Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm: Quá trình đốt ở nhiệt độ cao giúp tiêu diệt toàn bộ các mầm bệnh và ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng.
Rất nhiều bệnh viện lớn hiện nay đã áp dụng công nghệ lò đốt rác thải y tế tiên tiến để đảm bảo rác thải được xử lý an toàn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Công nghệ lò đốt rác thải y tế DCI hiện đại
Sử dụng công nghệ khí hóa chất thải, tạo cho lò luôn luôn có áp suất âm
+ Công nghệ tự động cấp khí nên sinh ra ít bụi trong quá trình đốt và không quá dư oxy. Hàm lượng oxy dư trong khí thải trong khoảng 11-15%
+ Tiết kiệm nhiên liệu: Do buồng lò dày lại có lớp bê tông cách nhiệt nên không bị mất mát nhiệt. Chỉ sau 15-20 phút khởi động là đạt nhiệt độ để có thể nạp rác để đốt (các lò đốt thông thường hiện nay đều phải khởi động từ 1.5 đến 2 h). Các vòi đốt tự động đóng ngắt nên giảm tiêu hao nhiên liệu.
+ Tiêu hao nhiên liệu để đốt rác thấp từ 6-8 lít / giờ
+ Tiết kiệm nhân lực: Lò vận hành đơn giản, không đòi hỏi nhiều nhân công do được tối ưu hoá. Chỉ cần 1nhân viên chuyển rác vào lò cho một ca sản xuất.
+ Tiết kiệm điện, phụ tùng: Do sử dụng công nghệ khí hóa áp suất âm, không khí được tự động hút vào lò.
+ Hệ thống nước làm mát và xử lý được thiết kế đi kèm với lò đốt để giải nhiệt, tách bụi, bổ sung hóa chất và bơm trở lại để tiết kiệm nước, không thải nước ra môi trường
+ Công nghệ có nhiều điểm tiên tiến: Một số sản phẩn lò đốt y tế sử dụng công nghệ Standa truyền dự liệu về trung tâm, phòng quản lý. Có thiết bị cảm biến nhiệt truyền về trung tâm điều khiển và tự động ngắt chế độ khi đủ nhiệt, lúc đó rác tự cháy nên không mất nhiên liệu tại thời điểm này.
+ Linh kiện được nhập khẩu từ Châu Âu ( Italy, Đức)… và Nhật Bản
+ Các công nghệ về cơ khí, gia công lắp dựng tại Việt Nam đã được các kỹ sư hàng đầu tính toán về sự phù hợp tại môi trường trong nước nhằm đảm bảo và đạt Quy chuẩn, tiêu chuẩn trên hệ thống quản lý đạt chuẩn ISO 9001-2015.
+ Nhiệt độ đốt cao, thời gian lưu cháy lớn giúp cho quá trình đốt cháy triệt để các chất ô nhiễm, kể cả dioxin/furan.
+ Hệ thống xử lý khí bằng hơi nước Hóa chất xử lý hiệu các chất ô nhiễm nhưng rất không tốn năng lượng, tiêu hao nước rất thấp, không chiếm diện tích rất phù hợp với mặt bằng chật hẹp hiện nay trong các bệnh viện.
+ Khi đốt không nhìn thấy khói: “ không khói” là điểm nổi bật nhất của lò đốt rác do chúng tôi thiết kế, chế tạo. Khi đốt nhìn lên ống khói không thấy khói thoát ra, chỉ khi trời nắng mới thấy các bóng gợn trên mặt đất. Không có khói, không có mùi là do khí thải đã được xử lý triệt để, do lò đốt được tính toán thiết kế khoa học về chế độ nhiệt, chế độ cấp khí và dòng vận chuyển khí trong lò. Vì vậy sử dụng để đốt rác thải y tế rất phù hợp cho các bệnh viện, trung tâm y tế đặt tại các khu vực đông dân cư.
+ Khí thải thoát ra đạt tiêu chuẩn môi trường QCVN 02-2012/BTNMT.
+ Giá thành thấp so với thiết bị ngoại nhập, vận hành hiệu quả – đơn giản
Kết luận
Xu hướng sử dụng lò đốt rác thải y tế tại các bệnh viện là một giải pháp cần thiết và hiệu quả trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, các bệnh viện cần cân nhắc kỹ lưỡng về công nghệ, chi phí và quy trình vận hành. Sự kết hợp giữa các công nghệ tiên tiến như xử lý rác thải bằng vi sinh và lò đốt sẽ giúp mang lại một môi trường bệnh viện an toàn, sạch sẽ, và bền vững.