Luật hóa chặt chẽ các quy định phòng chống ô nhiễm nước

Trong bối cảnh hiện nay, vấn đề ô nhiễm nước đang ngày càng trở nên nghiêm trọng và đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ từ pháp luật để bảo vệ tài nguyên quý giá này. Luật hóa chặt chẽ các quy định phòng chống ô nhiễm nước là một trong những biện pháp cần thiết để đảm bảo chất lượng nước sạch và bền vững cho tương lai.

Ô nhiễm nguồn nước đang là vấn đề nhức nhối

Dưới tác động của sự gia tăng dân số, phát triển công nghiệp và đô thị hóa, nhu cầu sản xuất lương thực và thực phẩm đang tăng mạnh, dẫn đến thu hẹp diện tích đất đai và rừng đầu nguồn. Tình trạng này khiến việc khai thác tài nguyên nước trở nên triệt để, gây ra suy thoái nghiêm trọng về chất lượng nước mà khó kiểm soát và ngăn chặn hiệu quả. Nhiều dòng sông ngày càng bị ô nhiễm nặng nề, chất lượng nước sụt giảm do nhiều nguyên nhân như chất thải kim loại nặng, chất hữu cơ và vô cơ từ sinh hoạt, dư lượng hóa dược nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.

Rừng bị phá hủy vì khai thác trái phép, xây dựng thủy điện và các hoạt động khác, làm giảm khả năng điều tiết nguồn nước trong mùa khô một cách đáng kể. Nguồn nước dưới đất cũng đang bị sụt giảm, nhiều nơi có dấu hiệu nhiễm mặn, nhiễm arsenic hoặc bị thông tầng, khiến các chất ô nhiễm từ mặt đất thấm sâu xuống các vỉa nước ngầm.

Ngoài ra, nhiều khu công nghiệp, khu dân cư và các bệnh viện không có hệ thống xử lý nước hiệu quả, khiến tất cả chất thải đổ thẳng vào các kênh mương, sông rạch và hệ thống cống rãnh công cộng, làm cho thủy vực bị ô nhiễm vượt quá hàng trăm thậm chí hàng ngàn mức cho phép theo Tiêu chuẩn Quốc gia. Các công trình xây dựng không xem xét đầy đủ về môi trường, gây ra những tác động tiêu cực lớn đến chất lượng nước và sự sống của các vùng lân cận.

Vấn đề nhức nhối trong ô nhiễm nguồn nước

Theo TS. Lê Anh Tuấn từ Viện Nghiên cứu về biến đổi khí hậu (Đại học Cần Thơ), nhu cầu sử dụng nước dân dụng và công nghiệp ngày càng gia tăng nhanh chóng. Dự báo nhu cầu nước đến năm 2020 sẽ đạt khoảng 80 tỷ m3/năm và có thể lên đến 87 – 90 tỷ m3/năm vào năm 2030. Tổng lượng nước cần cho nền kinh tế quốc dân của Việt Nam đến năm 2020 dự đoán lên đến 510 – 520 tỷ m3/năm. Tình trạng này đặt ra thách thức lớn cho an ninh nguồn nước ở Việt Nam, khi mà lượng và chất lượng nguồn nước ngày càng suy giảm.

Một trong những cảnh báo nghiêm trọng là sự ảnh hưởng từ hoạt động của các công trình thủy điện, cả ở trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam, gây ra sự biến đổi phân bố nguồn nước và làm thay đổi chất lượng nước. Việc xây dựng các hồ chứa thủy điện đã phá hủy hàng trăm hecta rừng và giảm khả năng điều tiết nguồn nước của rừng. Nhiều công trình thủy điện không có dung tích phòng lũ, dẫn đến tình trạng lũ lụt ở hạ lưu trầm trọng. Một số công trình thủy điện đã làm thay đổi dòng chảy của các dòng sông, khiến các vùng hạ lưu ban đầu trở nên khô hạn, ảnh hưởng xấu đến việc cung cấp nước cho sinh hoạt và canh tác của người dân ở hạ nguồn, những nơi có nguồn nước ít ỏi và dễ bị ô nhiễm.

Tầm quan trọng của luật hóa chặt chẽ trong quản lý môi trường nước

Luật hóa chặt chẽ về quản lý môi trường nước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và bảo tồn tài nguyên nước. Dưới đây là một số điểm tập trung về tầm quan trọng của luật hóa chặt chẽ trong việc quản lý môi trường nước

  • Luật hóa chặt chẽ không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định môi trường mà còn thúc đẩy các tổ chức và cá nhân nâng cao nhận thức về vấn đề ô nhiễm nước.
  • Việc tuân thủ quy định pháp lý là yếu tố then chốt để đảm bảo sự hiệu quả trong phòng chống ô nhiễm nước và bảo vệ tài nguyên nước.
  • Bảo vệ tài nguyên nước: Luật hóa chặt chẽ giúp đảm bảo rằng tài nguyên nước được quản lý, sử dụng và bảo vệ một cách hiệu quả. Nó định rõ quyền và trách nhiệm của các bên liên quan, từ chính phủ đến các doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.
  • Phòng chống ô nhiễm nước: Luật hóa chặt chẽ quy định các tiêu chuẩn về chất lượng nước, giới hạn việc xả thải và áp dụng biện pháp ngăn chặn ô nhiễm. Điều này đảm bảo rằng nguồn nước sạch được bảo vệ và không bị ô nhiễm.
  • Quản lý tài nguyên nước bền vững: Luật hóa chặt chẽ hướng đến việc quản lý tài nguyên nước một cách bền vững, đảm bảo rằng việc khai thác và sử dụng nước không gây suy thoái và không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • Chống suy thoái nguồn nước: Luật hóa chặt chẽ giúp ngăn chặn suy thoái nguồn nước, bảo vệ các lưu vực sông, đồng thời đảm bảo nguồn nước dự phòng cho tương lai.

Luật hóa chặt chẽ về quản lý môi trường nước là cơ sở để xây dựng một hệ thống quản lý tài nguyên nước hiệu quả và bền vững.

Quy định và tiêu chuẩn về chất lượng nước

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt (QCVN 08:2023/BTNMT) là một tài liệu quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ nguồn nước. Dưới đây là những điểm quan trọng từ QCVN 08:2023/BTNMT:

Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt và nước ngầm

  • Các tiêu chuẩn về chất lượng nước là căn cứ quan trọng để đánh giá và giám sát sự tương tác giữa con người và môi trường nước.

Phương pháp đo lường và giám sát chất lượng nước

  • Các công cụ và kỹ thuật hiện đại giúp xác định chính xác mức độ ô nhiễm nước và đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp.

Phạm vi điều chỉnh:

  • Quy chuẩn này quy định giá trị giới hạn các thông số chất lượng môi trường nước mặt.
  • Áp dụng để quản lý, đánh giá, phân loại chất lượng môi trường nước mặt, làm căn cứ cho việc bảo vệ, sử dụng nguồn nước và thực hiện các quy định của pháp luật về môi trường có liên quan.

Đối tượng áp dụng

  • Quy chuẩn này áp dụng đối với cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và mọi tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình, cá nhân có các hoạt động liên quan đến chất lượng nước mặt trên lãnh thổ Việt Nam.

Giải thích từ ngữ

  • Nước mặt quy định trong Quy chuẩn này là nước tồn tại trên bề mặt lục địa hoặc hải đảo, bao gồm sông, suối, kênh, mương, khe, rạch, hồ, ao, đầm.
  • Thông số bảo vệ môi trường sống dưới nước được quy định trong Quy chuẩn này là các thông số cơ bản có ảnh hưởng trực tiếp tới đời sống thủy sinh và hệ sinh thái dưới nước. Các thông số này được sử dụng để quan trắc thường xuyên, liên tục nhằm đánh giá, phân loại chất lượng nước mặt.
  • Thông số ô nhiễm gây ảnh hưởng tới sức khỏe con người được quy định trong Quy chuẩn này là các thông số có khả năng gây tổn hại tới sức khỏe khi nước mặt được con người trực tiếp sử dụng (không qua xử lý) cho các mục đích khác nhau.

Huy động sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên nước

Từ thực tế đó, theo TS. Lê Anh Tuấn, việc bảo vệ tài nguyên nước, đặc biệt là lưu vực sông, đòi hỏi sự tham gia chủ động của cộng đồng như những chủ nhân thực sự của nguồn tài nguyên quý giá này. Mặc dù Luật Tài nguyên nước và các văn bản pháp lý đã nhấn mạnh vai trò của Uỷ ban Lưu vực sông, song sự tham gia của các bên liên quan và cơ chế giám sát việc sử dụng tài nguyên nước vẫn chưa thực sự rõ ràng. Việc xử lý các hành vi gây hại đối với nguồn nước cần phải được áp dụng chặt chẽ thông qua các công cụ pháp lý và hệ thống tòa án.

Để khôi phục, trồng mới và bảo vệ nguồn rừng đầu nguồn cùng hai bên bờ sông, cần thúc đẩy và quản lý nghiêm ngặt hơn. Vấn đề cải tiến cơ chế quản lý tài nguyên nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu liên quan đến nhiều mối quan hệ phức tạp.

Đề xuất hoạt động chủ yếu cho quản lý nguồn nước tại Việt Nam, TS. Lê Anh Tuấn nhấn mạnh rằng các cấp từ Trung ương đến địa phương cần tiếp tục đẩy mạnh xây dựng giải pháp quản lý tài nguyên nước bằng cách đổi mới hướng tổng hợp, kết hợp với kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua việc đầu tư kinh phí. Họ cần hợp tác chặt chẽ với các nhà khoa học, chuyên gia kỹ thuật, các tổ chức chính phủ quốc tế và phi chính phủ để cùng nhau đề xuất và triển khai các hoạt động cụ thể. Trong đó, việc thiết lập các tiêu chuẩn phát triển bền vững không chỉ là một khẩu hiệu mà là cần có các hành động thiết thực, với các giải pháp khoa học trong quản lý tổng hợp lưu vực sông, kết hợp sự tham gia tích cực từ cộng đồng và các tổ chức xã hội dân sự. Đây là chủ trương nhất quán và mục tiêu chung trong mọi kế hoạch chiến lược, quy hoạch phát triển và các dự án tăng trưởng kinh tế – xã hội. Bảo vệ sự trong lành của các dòng sông không chỉ là nhiệm vụ của từng cá nhân mà còn là trách nhiệm công dân đối với thế hệ tương lai của đất nước.

Phục hồi nguồn nước bị ô nhiễm, cạn kiệt và khắc phục hậu quả tác hại do nước gây ra

Nhằm bảo vệ nguồn nước trước nguy cơ bị cạn kiệt và suy thoái về chất lượng, các chuyên gia trong ngành môi trường như GS.TS Lê Hồng Hạnh – Ủy viên Hội đồng tư vấn Dân chủ – Pháp luật, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đã đưa ra những nhận định quan trọng. Ông cho rằng Điều 72 của Luật Tài nguyên nước năm 2012 đặt ra các quy định quan trọng về việc điều phối và giám sát hoạt động trên lưu vực sông. Điều này bao gồm cả các hoạt động liên quan đến bảo vệ môi trường nước, ứng phó và khắc phục sự cố ô nhiễm nguồn nước, cũng như phục hồi các nguồn nước bị ô nhiễm và cạn kiệt.

Luật cũng nêu rõ về các hoạt động xả nước thải có nguy cơ gây ô nhiễm nặng và suy thoái chất lượng nguồn nước lưu vực sông, cũng như những biện pháp cần thực hiện để khắc phục sự cố ô nhiễm và phục hồi nguồn nước. Tuy nhiên, việc áp dụng các quy định này đôi khi gặp khó khăn do thiếu rõ ràng về phân định trách nhiệm giữa quản lý tài nguyên nước và bảo vệ môi trường nước. Điều này dẫn đến việc khó xác định phạm vi áp dụng của luật pháp trong các tình huống cụ thể.

Các quy định về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường lưu vực sông thường có những điểm chồng chéo, đặc biệt là trong việc đầu tư dự án xây dựng công trình, khai thác tài nguyên nước và xử lý nước thải. Việc cấp phép cho các hoạt động này cũng cần sự minh bạch và công khai, đồng thời phải đảm bảo tính bền vững và cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan.

Trước tình trạng này, các chuyên gia kỳ vọng rằng dự thảo Luật Tài nguyên nước (sửa đổi) sẽ được xem xét một cách khoa học và bài bản tại Kỳ họp thứ 5 để giải quyết những hạn chế hiện tại và bảo đảm nguồn nước sạch cho phát triển bền vững của đất nước. Việc này sẽ góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wechat